🌟 훈계하다 (訓戒 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 훈계하다 (
훈ː계하다
) • 훈계하다 (훈ː게하다
)
📚 Từ phái sinh: • 훈계(訓戒): 타일러서 앞으로 잘못이 없도록 주의를 줌. 또는 그런 말.
🗣️ 훈계하다 (訓戒 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 주제넘게 훈계하다. [주제넘다]
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 훈계하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19)