🌟 훈계하다 (訓戒 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 훈계하다 (
훈ː계하다
) • 훈계하다 (훈ː게하다
)
📚 Từ phái sinh: • 훈계(訓戒): 타일러서 앞으로 잘못이 없도록 주의를 줌. 또는 그런 말.
🗣️ 훈계하다 (訓戒 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 주제넘게 훈계하다. [주제넘다]
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 훈계하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159)