🌟 효과적 (效果的)

☆☆   Danh từ  

1. 어떠한 것을 하여 좋은 결과가 얻어지는 것.

1. TÍNH HIỆU QUẢ: Việc kết quả tốt đẹp nhận được do làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 효과적인 방법.
    Effective method.
  • 효과적인 사용.
    Effective use.
  • 효과적인 수단.
    Effective means.
  • 효과적인 활용.
    Effective utilization.
  • 효과적으로 해결하다.
    To settle effectively.
  • 우리 팀은 상대 팀의 공격을 효과적으로 막아 냈다.
    Our team effectively defended the opponent's attack.
  • 민준이는 시간을 효과적으로 활용해서 공부와 일을 병행했다.
    Minjun used his time effectively to study and work at the same time.
  • 요즘 변비 때문에 고생이야.
    I'm suffering from constipation these days.
    이 채소즙을 먹어 봐. 변비에 효과적이야.
    Try this vegetable juice. it's effective for constipation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 효과적 (효ː과적) 효과적 (효ː꽈적)
📚 Từ phái sinh: 효과(效果): 어떠한 것을 하여 얻어지는 좋은 결과., 영화나 연극 등에서 소리나 빛, …

🗣️ 효과적 (效果的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365)