🌟 효과적 (效果的)

☆☆   Danh từ  

1. 어떠한 것을 하여 좋은 결과가 얻어지는 것.

1. TÍNH HIỆU QUẢ: Việc kết quả tốt đẹp nhận được do làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 효과적인 방법.
    Effective method.
  • Google translate 효과적인 사용.
    Effective use.
  • Google translate 효과적인 수단.
    Effective means.
  • Google translate 효과적인 활용.
    Effective utilization.
  • Google translate 효과적으로 해결하다.
    To settle effectively.
  • Google translate 우리 팀은 상대 팀의 공격을 효과적으로 막아 냈다.
    Our team effectively defended the opponent's attack.
  • Google translate 민준이는 시간을 효과적으로 활용해서 공부와 일을 병행했다.
    Minjun used his time effectively to study and work at the same time.
  • Google translate 요즘 변비 때문에 고생이야.
    I'm suffering from constipation these days.
    Google translate 이 채소즙을 먹어 봐. 변비에 효과적이야.
    Try this vegetable juice. it's effective for constipation.

효과적: being effective; being effectual,こうかてき【効果的】,(n.) efficace,siendo efectiva, siendo eficaz,فعال,үр дүнтэй, үр ашигтай,tính hiệu quả,ที่เป็นผล, ที่เป็นผลประโยชน์, ที่เป็นประสิทธิผล, ที่เป็นประสิทธิภาพ,efektif, manjur, ampuh, berkhasiat,эффективный,有效的,有成效的,行之有效的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 효과적 (효ː과적) 효과적 (효ː꽈적)
📚 Từ phái sinh: 효과(效果): 어떠한 것을 하여 얻어지는 좋은 결과., 영화나 연극 등에서 소리나 빛, …

🗣️ 효과적 (效果的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43)