🌟 신파 (新派)

Danh từ  

1. 지금까지와는 다른 생각이나 방식을 따르는 새로운 무리.

1. TRƯỜNG PHÁI MỚI: Nhóm mới theo suy nghĩ hay phương thức khác với suy nghĩ hay phương thức từ trước tới nay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신파가 주도하다.
    Be led by the new faction.
  • 신파가 주장하다.
    The new faction claims.
  • 신파와 갈등하다.
    Conflict with the new wave.
  • 신파를 배제하다.
    Exclusion of the new sect.
  • 신파에 속하다.
    Belong to the new sect.
  • 언어학계에 새로운 바람을 일으키는 신파가 등장했다.
    A new wave has emerged in the world of linguistics that creates a new wind.
  • 기존 세력가들은 젊은 세대로 이루어진 신파의 세력 확장을 염려했다.
    Existing powers feared the expansion of the new faction of the younger generation.
  • 당신들이 지금까지의 구파와 다른 점이 무엇입니까?
    What's the difference between you and the old one so far?
    우리 신파는 국민의 복지를 최우선으로 생각할 것입니다.
    Our new faction will put the welfare of the people first.
Từ trái nghĩa 구파(舊派): 옛날부터 전해 내려오는 생각이나 방식을 따르는 무리.

2. 시대의 풍속, 사랑, 슬픈 이야기 등을 내용으로 하는 대중적인 연극.

2. KỊCH TRƯỜNG PHÁI MỚI, KỊCH MỚI: Kịch nói mang tính đại chúng lấy phong tục của các thời đại, tình yêu, chuyện buồn... làm nội dung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신파 극단.
    A new-wave theater company.
  • 신파가 유행하다.
    The new wave is in vogue.
  • 신파를 만들다.
    Create a new faction.
  • 신파를 보다.
    Look at the new sect.
  • 신파를 좋아하다.
    Loves the new wave.
  • 신파에 빠지다.
    Fall into the cult.
  • 아내는 진부하기 짝이 없는 신파 드라마를 보며 눈물을 흘렸다.
    Wife wept as she watched the trite new-wave drama.
  • 이 연극은 남편에게 버림받은 여인의 생애를 다룬 한 편의 신파이다.
    This play is a new sect about the life of a woman abandoned by her husband.
  • 난 정말 사랑하는 그 사람 없이는 숨도 쉴 수 없어.
    I can't breathe without the one i love so much.
    정말 신파가 따로 없구나.
    You're such a prodigy.
Từ đồng nghĩa 신파극(新派劇): 시대의 풍속, 사랑, 슬픈 이야기 등을 내용으로 하는 대중적인 연극.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신파 (신파)
📚 Từ phái sinh: 신파적: 신파극과 같은. 또는 그런 것.

🗣️ 신파 (新派) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208)