Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까르륵거리다 (까르륵꺼리다) 📚 Từ phái sinh: • 까르륵: 주로 어린아이가 빠르게 웃는 소리., 아기가 몹시 자지러지게 우는 소리.
까르륵꺼리다
Start 까 까 End
Start
End
Start 르 르 End
Start 륵 륵 End
Start 거 거 End
Start 리 리 End
Start 다 다 End
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)