🌟 철렁이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 철렁이다 (
철렁이다
)
📚 Từ phái sinh: • 철렁: 많은 양의 액체가 큰 물결을 이루며 넘칠 듯이 흔들리는 소리. 또는 그 모양., …
🌷 ㅊㄹㅇㄷ: Initial sound 철렁이다
-
ㅊㄹㅇㄷ (
차려입다
)
: 잘 갖추어 입다.
Động từ
🌏 DIỆN (QUẦN ÁO): Mặc một cách tươm tất. -
ㅊㄹㅇㄷ (
찰랑이다
)
: 액체가 가득 차서 잔물결을 이루며 넘칠 듯이 흔들리다.
Động từ
🌏 ĐẦY ĂM ẮP, ĐẦY SÓNG SÁNH: Chất lỏng đầy nên tạo thành sóng và đưa đẩy như sắp tràn. -
ㅊㄹㅇㄷ (
철렁이다
)
: 많은 양의 액체가 큰 물결을 이루며 넘칠 듯이 흔들리다.
Động từ
🌏 VỖ Ì OẠP, ĐẦY SÓNG SÁNH: Lượng lớn chất lỏng tạo thành sóng lớn đập dồn như sắp trào ra. -
ㅊㄹㅇㄷ (
촐랑이다
)
: 물 등이 작은 물결을 이루며 자꾸 흔들리다.
Động từ
🌏 DẬP DỜN, SÓNG SÁNH: Nước... tạo thành sóng nhỏ liên tục đưa đẩy. -
ㅊㄹㅇㄷ (
출렁이다
)
: 물 등이 큰 물결을 이루며 흔들리다.
Động từ
🌏 ĐẬP DỒN, CHẢY CUỒN CUỘN, LẮC TRÒNG TRÀNH: Những cái như nước tạo thành sóng lớn và rung lắc.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105)