🌟 철렁이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 철렁이다 (
철렁이다
)
📚 Từ phái sinh: • 철렁: 많은 양의 액체가 큰 물결을 이루며 넘칠 듯이 흔들리는 소리. 또는 그 모양., …
🌷 ㅊㄹㅇㄷ: Initial sound 철렁이다
-
ㅊㄹㅇㄷ (
차려입다
)
: 잘 갖추어 입다.
Động từ
🌏 DIỆN (QUẦN ÁO): Mặc một cách tươm tất. -
ㅊㄹㅇㄷ (
찰랑이다
)
: 액체가 가득 차서 잔물결을 이루며 넘칠 듯이 흔들리다.
Động từ
🌏 ĐẦY ĂM ẮP, ĐẦY SÓNG SÁNH: Chất lỏng đầy nên tạo thành sóng và đưa đẩy như sắp tràn. -
ㅊㄹㅇㄷ (
철렁이다
)
: 많은 양의 액체가 큰 물결을 이루며 넘칠 듯이 흔들리다.
Động từ
🌏 VỖ Ì OẠP, ĐẦY SÓNG SÁNH: Lượng lớn chất lỏng tạo thành sóng lớn đập dồn như sắp trào ra. -
ㅊㄹㅇㄷ (
촐랑이다
)
: 물 등이 작은 물결을 이루며 자꾸 흔들리다.
Động từ
🌏 DẬP DỜN, SÓNG SÁNH: Nước... tạo thành sóng nhỏ liên tục đưa đẩy. -
ㅊㄹㅇㄷ (
출렁이다
)
: 물 등이 큰 물결을 이루며 흔들리다.
Động từ
🌏 ĐẬP DỒN, CHẢY CUỒN CUỘN, LẮC TRÒNG TRÀNH: Những cái như nước tạo thành sóng lớn và rung lắc.
• Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)