🌟 회진하다 (回診 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회진하다 (
회진하다
) • 회진하다 (훼진하다
)
📚 Từ phái sinh: • 회진(回診): 의사가 병실을 돌아다니며 환자를 진찰함.
🗣️ 회진하다 (回診 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 수련의가 회진하다. [수련의 (修鍊醫)]
🌷 ㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 회진하다
-
ㅎㅈㅎㄷ (
한정하다
)
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
☆
Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... -
ㅎㅈㅎㄷ (
현저하다
)
: 아주 분명하게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
한적하다
)
: 한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
허전하다
)
: 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
호젓하다
)
: 외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13)