🌟 회진하다 (回診 하다)

Động từ  

1. 의사가 병실을 돌아다니며 환자를 진찰하다.

1. KHÁM BỆNH ĐẦU GIỜ, THĂM KHÁM MỘT LƯỢT: Bác sĩ đi một vòng các phòng bệnh để khám bệnh cho bệnh nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 회진하는 시간.
    Time to round.
  • 회진하는 의사.
    A doctor who rounds.
  • 병동을 회진하다.
    Round the wards.
  • 병실을 회진하다.
    Round up the hospital room.
  • 환자들을 회진하다.
    Round up patients.
  • 김 교수가 회진할 때면 십여 명의 인턴과 간호사들이 뒤를 따른다.
    When professor kim rounds, a dozen interns and nurses follow him.
  • 우리 병원에는 입원 환자들이 많아서 병동 전체를 회진하려면 한참 걸린다.
    Our hospital has a lot of inpatients, so it takes a long time to round up the entire ward.
  • 이민준 선생은 의대를 갓 졸업한 인턴으로 삼 층 병실을 맡아서 회진하고 있다.
    Mr. lee min-joon is an intern who just graduated from medical school and is in charge of a three-story hospital room for rounds.
  • 지금 제 상태가 괜찮은 건가요?
    Am i in good shape now?
    조금 후에 의사 선생님이 회진하실 건데, 그때 자세한 이야기를 들으실 수 있을 거예요.
    The doctor will round up in a little while, and you'll be able to hear the details then.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회진하다 (회진하다) 회진하다 (훼진하다)
📚 Từ phái sinh: 회진(回診): 의사가 병실을 돌아다니며 환자를 진찰함.

🗣️ 회진하다 (回診 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13)