🌟 현란하다 (絢爛 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 현란하다 (
혈ː란하다
) • 현란한 (혈ː란한
) • 현란하여 (혈ː란하여
) 현란해 (혈ː란해
) • 현란하니 (혈ː란하니
) • 현란합니다 (혈ː란함니다
)
🗣️ 현란하다 (絢爛 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 채색이 현란하다. [채색 (彩色)]
🌷 ㅎㄹㅎㄷ: Initial sound 현란하다
-
ㅎㄹㅎㄷ (
훌륭하다
)
: 칭찬할 만큼 매우 좋고 뛰어나다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XUẤT SẮC: Rất tốt và ưu việt tới mức đáng khen ngợi. -
ㅎㄹㅎㄷ (
화려하다
)
: 곱고 아름다우며 환하게 빛나 보기에 좋다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 HOA LỆ, TRÁNG LỆ, SẶC SỠ: Đẹp và có ánh rực rỡ hoặc trông rất thích mắt. -
ㅎㄹㅎㄷ (
후련하다
)
: 거북하거나 좋지 않았던 속이 풀려서 시원하다.
☆
Tính từ
🌏 DỄ CHỊU: Tâm trạng trong lòng không vui hoặc bức bối được giải tỏa và thấy thoải mái. -
ㅎㄹㅎㄷ (
흐릿하다
)
: 뚜렷하지 않고 어렴풋하다.
☆
Tính từ
🌏 LỜ MỜ, LƠ MƠ, ÂM U: Có vẻ hơi mờ. -
ㅎㄹㅎㄷ (
황량하다
)
: 집, 땅, 숲 등이 거칠어져 못 쓰게 되어 쓸쓸하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, TIÊU ĐIỀU: Nhà, đất hay rừng trở nên cằn cỗi, không dùng được nữa và rất hiu quạnh. -
ㅎㄹㅎㄷ (
헐렁하다
)
: 꼭 맞지 않고 헐거운 듯한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 LÙNG THÙNG, LỎNG LẺO: Không vừa chặt mà có cảm giác lỏng lẻo. -
ㅎㄹㅎㄷ (
허름하다
)
: 좀 낡은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 CŨ KỸ, CŨ RÍCH: Trông hơi cũ nát.
• Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)