🌟 양성하다 (養成 하다)

Động từ  

1. 가르쳐서 유능한 사람을 길러 내다.

1. NUÔI DẠY, NUÔI NẤNG: Dạy dỗ nuôi dưỡng thành người có năng lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 군사를 양성하다.
    Train soldiers.
  • 인력을 양성하다.
    Train manpower.
  • 인재를 양성하다.
    Train talent.
  • 엘리트를 양성하다.
    Train elite.
  • 전문인을 양성하다.
    Train professionals.
  • 지도자를 양성하다.
    Train a leader.
  • 후계자를 양성하다.
    Train heirs.
  • 후학을 양성하다.
    Train one's juniors.
  • 사범 대학은 미래의 교육자를 양성하는 교육 기관이다.
    College of education is an educational institution that trains future educators.
  • 그 교수는 수업을 충실히 준비하여 후진을 양성하는 데 전념하였다.
    The professor devoted himself to training the younger generation by faithfully preparing the class.
  • 이 연기 학원에서 유명한 배우들이 많이 나왔대요.
    I heard there were many famous actors from this acting academy.
    네, 좋은 연기자를 양성한 학원으로 유명하더군요.
    Yeah, it's famous for training good actors.
Từ đồng nghĩa 육성하다(育成하다): 인력이나 산업, 문화 등을 보살펴서 성장하게 하다.

2. 실력이나 능력 등을 길러서 발전시키다.

2. BỒI DƯỠNG, ĐÀO TẠO: Nuôi dưỡng, phát triển thực lực hay năng lực...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기량을 양성하다.
    Train one's skill.
  • 능력을 양성하다.
    Train ability.
  • 실력을 양성하다.
    Train one's skills.
  • 역량을 양성하다.
    Train capacity.
  • 좋은 습관을 양성하다.
    Train good habits.
  • 우리 축구팀은 집중 훈련으로 경기를 주도할 역량을 양성했다.
    Our football team trained its ability to lead the game with intensive training.
  • 승규는 어릴 때부터 계획대로 실천하는 좋은 습관을 양성해 왔다.
    Since childhood, seung-gyu has cultivated a good habit of practicing as planned.
  • 어떻게 하면 선배님과 같은 무술 실력을 양성할 수 있을까요?
    How can i develop my martial arts skills like you?
    오랜 수련과 연습이 뒷받침되면 실력이 점점 길러져요.
    If long training and practice are supported, your skills will grow.

3. 주로 어류와 조개류를 보살펴 길러 내다.

3. NUÔI TRỒNG, NUÔI THẢ: Chăm sóc và nuôi chủ yếu loài cá và loài sò...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물고기를 양성하다.
    Train fish.
  • 어패류를 양성하다.
    Train fish and shellfish.
  • 우럭을 양성하다.
    Train rockfish.
  • 조개를 양성하다.
    Train shellfish.
  • 식용으로 양성하다.
    Train for food use.
  • 아저씨는 양식으로 양성한 조개를 수산물 시장에 내다팔았다.
    Uncle sold shellfish cultivated in form to the marine product market.
  • 이 양식장에서 양성하고 있는 물고기는 대부분 식용 목적이었다.
    Most of the fish being cultivated in this fish farm were for edible purposes.
  • 우럭이 굵게 잘 자랐네요.
    The rockfish grew big.
    네, 저희 양식장은 첨단 장비로 우럭을 양성하고 있습니다.
    Yes, our fish farm is training rockfish with state-of-the-art equipment.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양성하다 (양ː성하다)
📚 Từ phái sinh: 양성(養成): 가르쳐서 유능한 사람을 길러 냄., 실력이나 능력 등을 길러서 발전시킴.,…

🗣️ 양성하다 (養成 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160)