🌟 식습관 (食習慣)

  Danh từ  

1. 음식을 먹는 것과 관련된 습관.

1. THÓI QUEN ĂN UỐNG: Thói quen liên quan tới việc ăn món ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 올바른 식습관.
    Good eating habits.
  • 특이한 식습관.
    Unusual eating habits.
  • 식습관 교육.
    Diet education.
  • 식습관이 잘못 들다.
    Have astray.
  • 식습관을 갖다.
    Have a diet.
  • 식습관을 들이다.
    Get into eating habits.
  • 식탁 예절과 식습관은 문화권마다 다양하다.
    Table manners and eating habits vary from culture to culture.
  • 나는 어려서부터 짠맛을 좋아해서 건강에 나쁜 식습관을 갖게 되었다.
    I've been fond of salty taste since i was young, so i've had unhealthy eating habits.
  • 저는 원래 아침을 잘 먹지 않아요.
    I don't usually eat breakfast.
    그건 좋지 않은 식습관이야. 하루에 세 끼를 먹어야 건강에 좋다고 하더라.
    That's a bad eating habit. i heard that eating three meals a day is good for your health.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 식습관 (식씁꽌)
📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 식습관 (食習慣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Luật (42) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149)