🌟 식습관 (食習慣)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 식습관 (
식씁꽌
)
📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện
🗣️ 식습관 (食習慣) @ Ví dụ cụ thể
- 불규칙한 식습관. [불규칙하다 (不規則하다)]
- 요즘 초등학교에는 서구식 식습관 때문에 뚱뚱이 학생이 많아졌다. [뚱뚱이]
- 지수는 잘못된 식습관 때문에 영양 결핍이 발생했다. [결핍 (缺乏)]
- 요즘 현대인들은 잘못된 식습관 때문에 각종 성인병에 걸리기 십상이다. [-기 십상이다]
- 위암 진단을 받았던 할머니는 식습관 개선과 운동으로 암을 많이 호전시키셨다. [호전시키다 (好轉시키다)]
- 서구형 식습관. [서구형 (西歐型)]
- 잘못된 식습관 때문에 요즘 아이들에게서 서구형 비만이 늘어나고 있다. [서구형 (西歐型)]
🌷 ㅅㅅㄱ: Initial sound 식습관
-
ㅅㅅㄱ (
손수건
)
: 평소에 가지고 다니며 쓰는 작고 얇은 수건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHĂN TAY, KHĂN MÙI XOA: Khăn mỏng và nhỏ thường ngày mang theo dùng. -
ㅅㅅㄱ (
순식간
)
: 눈을 한 번 깜빡하거나 숨을 한 번 쉴 만큼의 아주 짧은 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG NHÁY MẮT: Trong một khoảng thời gian thật ngắn như một hơi thở hay một cái chớp mắt. -
ㅅㅅㄱ (
소설가
)
: 소설을 전문적으로 쓰는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 TÁC GIẢ TIỂU THUYẾT, NGƯỜI VIẾT TIỂU THUYẾT: Người chuyên viết tiểu thuyết. -
ㅅㅅㄱ (
식습관
)
: 음식을 먹는 것과 관련된 습관.
☆
Danh từ
🌏 THÓI QUEN ĂN UỐNG: Thói quen liên quan tới việc ăn món ăn. -
ㅅㅅㄱ (
실시간
)
: 실제 시간과 같은 시간.
☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN THỰC TẾ: Thời gian giống như thời gian thực tế. -
ㅅㅅㄱ (
수사관
)
: 범죄 사건을 조사하여 범인이나 용의자를 가려내고 체포하는 일을 하는 관리.
☆
Danh từ
🌏 THANH TRA: Người làm việc tìm hiểu vụ việc phạm pháp để lọc ra và bắt giam tội phạm hay đối tượng tình nghi. -
ㅅㅅㄱ (
성수기
)
: 상품을 사거나 서비스를 이용하려는 사람이 많은 시기.
☆
Danh từ
🌏 MÙA CAO ĐIỂM, THỜI KỲ CAO ĐIỂM: Thời kỳ mà nhiều người muốn sử dụng dịch vụ hay mua sản phẩm. -
ㅅㅅㄱ (
사상가
)
: 사회나 정치 등에 대해 일정한 견해를 가지고 그것을 주장하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ TƯ TƯỞNG: Người có quan điểm nhất định về xã hội hay chính trị v.v... và giữ quan điểm về điều đó.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149)