🌟 죄짓다 (罪 짓다)

Động từ  

1. 죄를 저지르다.

1. GÂY TỘI, PHẠM TỘI: Gây tội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 죄지은 사람.
    A guilty man.
  • 죄지은 일.
    A sinful work.
  • 죄짓는 기분.
    Feeling guilty.
  • 죄짓고 살다.
    Live in sin.
  • 죄짓고 지내다.
    Live in sin.
  • 지수는 죄지은 사람처럼 고개를 들지 못하고 있었다.
    Jisoo couldn't raise her head like a guilty man.
  • 모두들 굶는 가운데 나 혼자 밥을 먹자니 죄짓는 기분이 들었다.
    I felt guilty for eating alone while everyone was starving.
  • 내 돈을 가지고 도망간 사람을 어제 우연히 만난 거 있지.
    You bumped into someone who ran away with my money yesterday.
    아유, 그래서 죄짓고 살면 안 되나 봐.
    Oh, so i guess that's why i shouldn't live sinning.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 죄짓다 (죄ː짇따) 죄짓다 (줴ː짇따) 죄지어 (죄ː지어줴ː지어) 죄지으니 (죄ː지으니줴ː지으니) 죄짓는 (죄ː진는줴ː진는)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43)