🌟 듬직이

Phó từ  

1. 모습이나 성격이 점잖고 믿음직하게.

1. CHỮNG CHẠC, ĐỨNG ĐẮN: Dáng vẻ hay tính cách điềm đạm và đáng tin cậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 듬직이 보이다.
    Appear reliable.
  • 듬직이 생각하다.
    Think solidly.
  • 듬직이 여기다.
    To be reliable.
  • 듬직이 자라다.
    Grow reliable.
  • 듬직이 행동하다.
    Behave reliably.
  • 나는 딸아이를 챙기고 위해 주는 사위가 듬직이 보였다.
    I saw a son-in-law taking care of my daughter and giving her a good care.
  • 부모님께서는 능력 있고 책임감이 강한 큰형을 듬직이 여기신다.
    Parents trust a big brother who is capable and responsible.
  • 너 군대를 다녀오더니 꽤 듬직이 행동하는구나?
    You've been in the army and you've been acting pretty dependable, haven't you?
    그럼, 나도 이제 진짜 남자라고.
    Well, i'm a real man now.

3. 사물의 겉모양이 크고 당당하게.

3. CHẮC NỊCH, ĐẦY ẮP, VỮNG CHÃI: Vẻ ngoài của sự vật to lớn và hoành tráng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 듬직이 꾸리다.
    Thick package.
  • 듬직이 싣다.
    Load reliable.
  • 듬직이 실리다.
    Stiff.
  • 듬직이 안기다.
    Hugging.
  • 듬직이 챙기다.
    Take good care of.
  • 도로를 달리는 트럭에는 이삿짐들이 듬직이 실려 있었다.
    The truck on the road was loaded with moving goods.
  • 우리 가족은 여행에 가져갈 가방들을 듬직이 챙겨서 집 밖으로 끌고 나왔다.
    My family packed bags for the trip and dragged them out of the house.
  • 집 주변으로 산이 듬직이 있어서 참 좋네요.
    It's nice to have a mountain around your house.
    네, 여름이면 얼마나 산이 울창한지 모릅니다.
    Yes, you don't know how dense the mountains are in summer.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 듬직이 (듬지기)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28)