🌟 (望)

Danh từ  

1. 적이나 사물의 움직임이나 상태를 살피거나 감시하는 일.

1. SỰ QUAN SÁT, SỰ THEO DÕI: Việc xem xét hay theo dõi động tĩnh của địch hay trạng thái của sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도둑질 .
    A burglary net.
  • 을 보다.
    Watch the net.
  • 을 서다.
    Stand guard.
  • 을 게을리하다.
    Neglect one's fortune.
  • 이 없다.
    No net.
  • 성루에서 을 보던 병사는 저 멀리 적군이 오는 것을 보았다.
    The soldier watching from the castle base saw the enemy coming far away.
  • 두 도둑은 하나가 담을 넘어 물건을 훔치는 동안 다른 하나는 을 보기로 했다.
    The two thieves decided to watch the other while one stole things over the wall.
  • 야, 엄마 오시나 좀 봐 줘.
    Hey, watch your mom's coming.
    왜? 무슨 나쁜 짓을 하려고 을 보래?
    Why? what's the point of looking out for?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (망ː)

Start

End


Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8)