🌟 신작로 (新作路)

Danh từ  

1. 자동차가 다닐 수 있을 만큼 넓게 새로 만든 길.

1. ĐƯỜNG MỚI, QUỐC LỘ MỚI: Con đường mới làm rộng để xe ô tô có thể đi lại được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 넓은 신작로.
    In a wide new work.
  • 신작로가 뚫리다.
    A new road is opened.
  • 신작로를 내다.
    Create a new one.
  • 신작로를 만들다.
    Make a new composition.
  • 신작로로 통하다.
    Go to the new building.
  • 우리 마을에도 신작로가 뚫려서 버스가 다닐 수 있게 되었다.
    The new road has also been opened in our town, allowing buses to travel.
  • 이십 년 만에 찾은 고향 마을에는 신작로가 뚫리고 고층 건물이 들어서 있었다.
    The village of my hometown, which i found after twenty years, had a new construction road and a high-rise building.
  • 비가 와서 흙길을 지나기가 어렵겠어요.
    It must be hard to get past the dirt road because of the rain.
    그러니까 좀 돌아가더라도 신작로로 가는 게 좋겠네요.
    So even if it's a little bit of a turn, we'd better go to shinjak-ro.
Từ đồng nghĩa 대로(大路): 크고 넓은 길., 목적을 이루기 위해서 나아가는 활동의 큰 방향.
Từ đồng nghĩa 큰길: 크고 넓은 길., 사람과 자동차 등이 많이 다니는 큰 도로.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신작로 (신장노)

🗣️ 신작로 (新作路) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Xin lỗi (7)