🌟 실시간 (實時間)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 실시간 (
실씨간
)
📚 thể loại: Thời gian Văn hóa đại chúng
🗣️ 실시간 (實時間) @ Ví dụ cụ thể
- 보안 프로그램은 실시간 탐지를 통해 정보의 유출을 막을 수 있다. [탐지 (探知)]
- 위성 통신으로 전 세계에 실시간 방송 전송이 이루어졌다. [위성 통신 (衛星通信)]
- 실시간 교통 정보. [교통 정보 (交通情報)]
- 승규는 실시간 교통 정보를 통해 가장 빠르게 갈 수 있는 길을 알아보는 중이다. [교통 정보 (交通情報)]
- 실시간 검색어. [검색어 (檢索語)]
- 우리 회사에서는 검색되는 수많은 검색어 중에서 실시간으로 검색이 많이 되는 인기 검색어를 보여 주는 서비스를 시작했다. [검색어 (檢索語)]
- 실시간 위성 방송. [위성 방송 (衛星放送)]
- 응, 위성으로 실시간 중계를 한대. [위성 (衛星)]
- 실시간 정보는 지속적으로 변동하는 현재의 상태를 나타내 준다. [변동하다 (變動하다)]
- 실시간 방송. [방송 (放送)]
- 우리 방송국에서는 실시간 방송 중계를 위한 장비를 구입했다. [중계 (中繼)]
- 기상 정보가 인공위성으로부터 국내로 실시간 송신되었다. [송신되다 (送信되다)]
🌷 ㅅㅅㄱ: Initial sound 실시간
-
ㅅㅅㄱ (
손수건
)
: 평소에 가지고 다니며 쓰는 작고 얇은 수건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHĂN TAY, KHĂN MÙI XOA: Khăn mỏng và nhỏ thường ngày mang theo dùng. -
ㅅㅅㄱ (
순식간
)
: 눈을 한 번 깜빡하거나 숨을 한 번 쉴 만큼의 아주 짧은 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG NHÁY MẮT: Trong một khoảng thời gian thật ngắn như một hơi thở hay một cái chớp mắt. -
ㅅㅅㄱ (
소설가
)
: 소설을 전문적으로 쓰는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 TÁC GIẢ TIỂU THUYẾT, NGƯỜI VIẾT TIỂU THUYẾT: Người chuyên viết tiểu thuyết. -
ㅅㅅㄱ (
식습관
)
: 음식을 먹는 것과 관련된 습관.
☆
Danh từ
🌏 THÓI QUEN ĂN UỐNG: Thói quen liên quan tới việc ăn món ăn. -
ㅅㅅㄱ (
실시간
)
: 실제 시간과 같은 시간.
☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN THỰC TẾ: Thời gian giống như thời gian thực tế. -
ㅅㅅㄱ (
수사관
)
: 범죄 사건을 조사하여 범인이나 용의자를 가려내고 체포하는 일을 하는 관리.
☆
Danh từ
🌏 THANH TRA: Người làm việc tìm hiểu vụ việc phạm pháp để lọc ra và bắt giam tội phạm hay đối tượng tình nghi. -
ㅅㅅㄱ (
성수기
)
: 상품을 사거나 서비스를 이용하려는 사람이 많은 시기.
☆
Danh từ
🌏 MÙA CAO ĐIỂM, THỜI KỲ CAO ĐIỂM: Thời kỳ mà nhiều người muốn sử dụng dịch vụ hay mua sản phẩm. -
ㅅㅅㄱ (
사상가
)
: 사회나 정치 등에 대해 일정한 견해를 가지고 그것을 주장하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ TƯ TƯỞNG: Người có quan điểm nhất định về xã hội hay chính trị v.v... và giữ quan điểm về điều đó.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273)