🌟 실시간 (實時間)

  Danh từ  

1. 실제 시간과 같은 시간.

1. THỜI GIAN THỰC TẾ: Thời gian giống như thời gian thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실시간 감시.
    Real-time surveillance.
  • 실시간 교통 정보.
    Real-time traffic information.
  • 실시간 방송.
    Real-time broadcasting.
  • 실시간으로 보다.
    See in real time.
  • 실시간으로 알리다.
    Notify in real time.
  • 실시간으로 처리하다.
    Process in real time.
  • 실시간으로 확인하다.
    Check in real time.
  • 나는 개인 한국어 교사와 실시간 온라인 학습으로 공부를 하고 있다.
    I'm studying with a private korean language teacher and real-time online learning.
  • 위성 방송 덕분에 유럽의 축구 경기를 실시간으로 시청할 수 있었다.
    Thanks to satellite broadcasting, we were able to watch european football matches in real time.
  • 아들이 미국 유학 중이라니 많이 보고 싶겠어요.
    You must miss your son studying in the u.s.
    화상 전화 덕분에 실시간으로 의사소통할 수 있어서 괜찮아요.
    Thanks to the video call, we can communicate in real time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실시간 (실씨간)
📚 thể loại: Thời gian   Văn hóa đại chúng  

🗣️ 실시간 (實時間) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273)