🌟 실시간 (實時間)

  Danh từ  

1. 실제 시간과 같은 시간.

1. THỜI GIAN THỰC TẾ: Thời gian giống như thời gian thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실시간 감시.
    Real-time surveillance.
  • Google translate 실시간 교통 정보.
    Real-time traffic information.
  • Google translate 실시간 방송.
    Real-time broadcasting.
  • Google translate 실시간으로 보다.
    See in real time.
  • Google translate 실시간으로 알리다.
    Notify in real time.
  • Google translate 실시간으로 처리하다.
    Process in real time.
  • Google translate 실시간으로 확인하다.
    Check in real time.
  • Google translate 나는 개인 한국어 교사와 실시간 온라인 학습으로 공부를 하고 있다.
    I'm studying with a private korean language teacher and real-time online learning.
  • Google translate 위성 방송 덕분에 유럽의 축구 경기를 실시간으로 시청할 수 있었다.
    Thanks to satellite broadcasting, we were able to watch european football matches in real time.
  • Google translate 아들이 미국 유학 중이라니 많이 보고 싶겠어요.
    You must miss your son studying in the u.s.
    Google translate 화상 전화 덕분에 실시간으로 의사소통할 수 있어서 괜찮아요.
    Thanks to the video call, we can communicate in real time.

실시간: real time,リアルタイム,temps réel,tiempo real,وقت حقيقي,цаг тутам,Thời gian thực tế,เวลาจริง,waktu sebenarnya, real-time,реальное время,实时,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실시간 (실씨간)
📚 thể loại: Thời gian   Văn hóa đại chúng  

🗣️ 실시간 (實時間) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Tìm đường (20)