🌟 증폭하다 (增幅 하다)

Động từ  

1. 생각이나 어떤 일의 범위가 넓어져서 커지다. 또는 커지게 하다.

1. TĂNG MẠNH, LÀM TĂNG MẠNH: Suy nghĩ hay phạm vi sự việc nào đó rộng ra và lớn lên. Hoặc làm cho lớn mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 증폭하는 분노.
    Amplifying anger.
  • 증폭하는 욕망.
    An amplifying desire.
  • 갈등을 증폭하다.
    Amplify a conflict.
  • 욕구가 증폭하다.
    Desire amplifies.
  • 비극을 증폭하다.
    Amplify a tragedy.
  • 경제 위기가 계속되면서 국민들의 불안감은 증폭했다.
    As the economic crisis continued, people's anxiety increased.
  • 여성의 사회 진출이 늘면서 여성들의 사회 활동에 대한 관심도 증폭해 왔다.
    As women's entry into society increases, so has women's interest in social activities.

2. 빛, 전류, 소리 등의 진폭이 늘어나다. 또는 늘어나게 하다.

2. KHUẾCH ĐẠI: Biên độ của ánh sáng, điện hay âm thanh rộng ra. Hoặc làm cho rộng ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 증폭하는 장치.
    An amplifying device.
  • 소리를 증폭하다.
    Amplify sound.
  • 신호를 증폭하다.
    Amplify a signal.
  • 전류를 증폭하다.
    Amplify current.
  • 전파를 증폭하다.
    Amplify radio waves.
  • 그 기계는 위성으로부터 받은 미약한 신호를 증폭하는 역할을 한다.
    The machine serves to amplify the feeble signals received from the satellite.
  • 텔레비전은 수신된 전파를 증폭해 소리나 영상으로 전환했다.
    The television amplified the radio waves received and converted them into sounds or images.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증폭하다 (증포카다)
📚 Từ phái sinh: 증폭(增幅): 생각이나 어떤 일의 범위를 넓혀서 크게 함., 빛, 전류, 음향 등의 진폭…

🗣️ 증폭하다 (增幅 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104)