🌟 조류 (潮流)

Danh từ  

1. 밀물과 썰물 때문에 생기는 바닷물의 흐름.

1. TRIỀU LƯU, DÒNG THỦY TRIỀU: Dòng chảy của nước biển phát sinh vì thủy triều lên và thủy triều xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조류의 변화.
    Variation of algae.
  • 조류가 급하다.
    The tide is in a hurry.
  • 조류가 빠르다.
    The tide is fast.
  • 조류가 세다.
    The tide is strong.
  • 조류를 살피다.
    Observe the tide.
  • 서해안 일대는 동해안에 비해서 조류가 센 편이다.
    The area around the West Coast donghae the birds compared to anyone under the table.
  • 이 갯벌에는 조류의 차이를 이용한 발전 시설이 세워질 예정이다.
    The mudflats will have power generation facilities using the difference in algae.
  • 이 해협은 조류가 급해서 밀물을 타면 순식간에 먼 바다로 떠갈 수 있다.
    This strait is in a hurry, so it can quickly drift to the distant sea by the tide.
  • 서해안에서 조기가 많이 잡히지요?
    There's a lot of early-air catching on the west coast, right?
    응. 조기는 수심이 깊고 조류가 빠른 곳에서 잡혀.
    Yeah. early birds are caught in deep water and fast currents.

2. 시대에 따른 경향의 흐름.

2. TRÀO LƯU: Dòng chảy của khuynh hướng theo thời đại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시대적 조류.
    The tide of the times.
  • 세계적 조류.
    World-class currents.
  • 조류의 변천.
    The vicissitudes of birds.
  • 밀려드는 조류.
    Floating currents.
  • 조류를 막다.
    Stop the tide.
  • 인권 존중의 중요성은 세계적 조류를 타고 더욱 높아지고 있다.
    The importance of respect for human rights is increasing, riding on the global tide.
  • 이 영화제는 전 세계 영화 문화의 조류를 주도하는 행사 중 하나이다.
    The festival is one of the leading events in film culture around the world.
  • 조선 말기에 개화를 막으려는 노력이 뜻대로 이루어지지 않았던 것 같아.
    I don't think the effort to stop the blooming at the end of the joseon dynasty was made as intended.
    세계적 조류를 막을 수가 있었겠어?
    Could you have stopped the global tide?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조류 (조류)


🗣️ 조류 (潮流) @ Giải nghĩa

🗣️ 조류 (潮流) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Sở thích (103)