🌟 조류 (潮流)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조류 (
조류
)
🗣️ 조류 (潮流) @ Giải nghĩa
- 순항 (順航) : 바람이나 조류 등이 움직이는 방향에 따라 배나 비행기 등이 순조롭게 나아감.
- 순항하다 (順航하다) : 바람이나 조류 등이 움직이는 방향에 따라 배나 비행기 등이 순조롭게 나아가다.
🗣️ 조류 (潮流) @ Ví dụ cụ thể
- 아름드리 소나무가 빼곡한 이 숲속에는 부엉이와 소쩍새 등 조류 삼십여 종이 서식하고 있다. [소쩍새]
- 치킨 가게를 연 부부는 조류 독감이 유행하는 바람에 밑천도 못 건지고 가게 문을 닫았다. [밑천도 못 찾다[건지다]]
- 농장에서 키우던 오리 중에서 삼십여 수가 조류 독감에 걸리고 말았다. [수 (首)]
- 야행성 조류. [야행성 (夜行性)]
- 밤에 산행을 하면 간혹 야행성 조류인 올빼미의 울음소리를 들을 수 있다. [야행성 (夜行性)]
- 조류 독감이 번져 닭고기 음식점을 운영하는 자영 가구들은 타격을 입었다. [자영 (自營)]
- 요즘 몇몇 닭들에게서 조류 독감이 발병되었는데 어떻게 해야 할까요? [발병되다 (發病되다)]
- 다른 닭들에게 전염되기 전에 조류 독감에 걸린 닭들을 죽여야 합니다. [발병되다 (發病되다)]
- 이번에 조류 독감의 발원지는 홍콩으로 밝혀졌다. [발원지 (發源地)]
- 도둑을 맞으려면 개도 안 짖는다고 치킨 가게를 열었더니 조류 독감이 퍼져서 장사가 안 됐다. [도둑을 맞으려면 개도 안 짖는다]
- 요즘 조류 독감이 유행인데 닭고기를 먹어도 될까? [방역 (防疫)]
- 조류 독감이 철새의 이동 루트를 따라 급속히 확산되고 있다. [루트 (route)]
🌷 ㅈㄹ: Initial sound 조류
-
ㅈㄹ (
자리
)
: 사람이나 물건이 차지하고 있는 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỖ: Không gian mà con người hay đồ vật đang chiếm giữ. -
ㅈㄹ (
주로
)
: 기본이나 중심이 되게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CHỦ YẾU: Trở nên trở thành cơ bản hay trọng tâm. -
ㅈㄹ (
종류
)
: 어떤 기준에 따라 여러 가지로 나눈 갈래.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỦNG LOẠI, LOẠI, LOÀI: Nhóm chia thành nhiều loại theo tiêu chuẩn nào đó. -
ㅈㄹ (
재료
)
: 물건을 만드는 데 쓰이는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VẬT LIỆU, CHẤT LIỆU: Cái được dùng vào việc làm ra đồ vật. -
ㅈㄹ (
저런
)
: 상태, 모양, 성질 등이 저러한.
☆☆☆
Định từ
🌏 ĐÓ, KIA: Tính chất, hình dạng, trạng thái... như thế kia. -
ㅈㄹ (
정리
)
: 흐트러지거나 어수선한 상태에 있는 것을 한데 모으거나 치움.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SẮP XẾP, SỰ DỌN DẸP: Việc dọn hoặc thu những thứ đang trong trình trạng bừa bộn hoặc rải rác lại một nơi. -
ㅈㄹ (
자랑
)
: 자기 또는 자기와 관계있는 사람이나 물건이 남에게 칭찬을 받을 만한 것임을 드러내어 말하거나 뽐냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGỢI KHEN, NIỀM TỰ HÀO, SỰ KHOE KHOANG: Lấy bản thân hoặc người có quan hệ với mình hoặc đồ vật của mình ra để nói hoặc khoe với người khác nhằm nhận được lời khen. -
ㅈㄹ (
진리
)
: 참된 이치. 또는 참된 도리.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÂN LÍ: Lẽ phải thực sự. Hoặc đạo lí thực sự. -
ㅈㄹ (
진로
)
: 앞으로 나아갈 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐI TỚI, ĐƯỜNG ĐI ĐẾN: Con đường mà đi về phía trước. -
ㅈㄹ (
저리
)
: 저곳으로. 또는 저쪽으로.
☆☆
Phó từ
🌏 BÊN KIA, PHÍA KIA: Về chỗ nọ. Hoặc về phía nọ. -
ㅈㄹ (
조림
)
: 고기, 생선, 채소 등을 양념해서 국물이 거의 남지 않게 바짝 끓여 만든 음식.
☆☆
Danh từ
🌏 MÓN KHO, MÓN RIM: Thức ăn làm bằng thịt, cá, rau củ đã ướp gia vị và đun cho đến khi gần cạn không còn nước. -
ㅈㄹ (
장르
)
: 문학이나 예술의 갈래나 분야.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ LOẠI: Ngành hay lĩnh vực của văn học hay nghệ thuật. -
ㅈㄹ (
자리
)
: 깔고 앉거나 눕기 위해 바닥에 까는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 TẤM TRẢI, TẤM CHIẾU: Vật trải xuống nền để ngồi hay nằm. -
ㅈㄹ (
장래
)
: 다가올 앞날.
☆☆
Danh từ
🌏 TƯƠNG LAI: Ngày tháng sau này mà sẽ tới. -
ㅈㄹ (
조리
)
: 건강을 되찾도록 몸을 보살피거나 병을 낫게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU DƯỠNG: Chăm sóc cơ thể để lấy lại sức khỏe hoặc làm cho khỏi bệnh. -
ㅈㄹ (
주름
)
: 피부가 노화되어 생긴 줄. 또는 잔금.
☆☆
Danh từ
🌏 NẾP NHĂN, VẾT NHĂN: Vết sinh ra do da bị lão hóa. Hay vết nhăn. -
ㅈㄹ (
자료
)
: 연구나 조사를 하는 데 기본이 되는 재료.
☆☆
Danh từ
🌏 TÀI LIỆU: Tư liệu cơ bản trong nghiên cứu hay điều tra.
• Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Sở thích (103)