🌟 투기 (妬忌)

Danh từ  

1. 부부나 애인 사이에서 상대방이 다른 사람을 좋아할 경우에 지나치게 미워하고 싫어함.

1. SỰ GHEN GHÉT: Việc vô cùng ghét và chán trong trường hợp đối tượng trong quan hệ vợ chồng hay yêu đương thích người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 애인의 투기.
    Lovers' speculation.
  • 투기가 많다.
    There is a lot of speculation.
  • 투기를 부리다.
    To engage in speculation.
  • 투기를 받다.
    Receive speculation.
  • 나는 남편의 투기 때문에 다른 남자들과는 교류를 거의 하지 못했다.
    I had little interaction with other men because of my husband's speculation.
  • 지수는 투기가 심해서 남자 친구가 다른 여자를 만날까 봐 늘 불안해 한다.
    Jisoo is always anxious that her boyfriend might meet another woman because of the high speculation.
  • 얼마 전에 여자 동료와 인사하는 걸 보고 여자 친구가 투기를 하더라.
    Not long ago, when i saw him say hello to his girlfriend, his girlfriend was speculating.
    내 여자 친구도 내가 다른 여자들과 친하게 지내는 게 싫대.
    My girlfriend doesn't want me to get along with other girls, either.
Từ đồng nghĩa 질투(嫉妬/嫉妒): 부부나 애인 사이에서 상대방이 다른 사람을 좋아할 경우에 지나치게 미…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투기 (투기)
📚 Từ phái sinh: 투기하다: 물건이나 편지 따위를 부쳐 주다., 내던져 버리다., 기회를 틈타 큰 이익을 …

🗣️ 투기 (妬忌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43)