🌟 투기 (妬忌)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 투기 (
투기
)
📚 Từ phái sinh: • 투기하다: 물건이나 편지 따위를 부쳐 주다., 내던져 버리다., 기회를 틈타 큰 이익을 …
🗣️ 투기 (妬忌) @ Ví dụ cụ thể
- 불법 투기 감시 카메라. [감시 카메라 (監視camera)]
- 땅 투기 열풍이 잦아들자 부동산 시장이 슬럼프를 맞이했다. [슬럼프 (slump)]
- 민준은 주가 조작이나 부동산 투기 같은 부당한 방법으로 많은 돈을 벌었다. [부당하다 (不當하다)]
- 상습적 투기. [상습적 (常習的)]
- 땅값이 오른다는 소문이 주부들에게 투기 바람을 일으켰다. [바람을 일으키다]
- 투기 목적으로 샀다가 금방 판 사람들이 많아서 그래요. [등기부 (登記簿)]
- 부동산 투기. [부동산 (不動産)]
- 투기, 탈세와 같은 반사회적 행위는 처벌을 받아야 한다. [반사회적 (反社會的)]
- 경찰은 사회를 좀먹는 불법, 투기, 마약 범죄 등을 없애기 위해 노력했다. [좀먹다]
- 땅 투기. [땅]
- 투기 억제. [억제 (抑制)]
- 투기 근절. [근절 (根絕)]
- 정부에서는 서민들을 울리는 부동산 투기의 근절에 최선을 다하고 있다. [근절 (根絕)]
- 투기 과열. [과열 (過熱)]
- 정부는 투기 과열을 안정시키기 위해 여러 가지 정책을 시행하였다. [과열 (過熱)]
- 투기 광풍. [광풍 (狂風)]
- 투기 조장. [조장 (助長)]
- 박 노인은 노력 없이 쉽게 천금을 잡으려고 부동산 투기를 했다. [잡다]
- 투기 열풍을 잡다. [잡다]
🌷 ㅌㄱ: Initial sound 투기
-
ㅌㄱ (
탁구
)
: 네모난 테이블 가운데에 네트를 세우고, 공을 라켓으로 쳐서 넘기고 받는 실내 경기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÓNG BÀN: Môn thể thao thi đấu trong nhà, thực hiện bằng cách căng tấm lưới ở giữa một chiếc bàn hình chữ nhật, tung và đánh rồi đỡ bóng. -
ㅌㄱ (
퇴근
)
: 일터에서 일을 끝내고 집으로 돌아가거나 돌아옴.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TAN SỞ: Việc kết thúc công việc ở chỗ làm và trở về hoặc về nhà. -
ㅌㄱ (
튀김
)
: 생선이나 고기, 야채 등을 밀가루에 묻혀서 기름에 튀긴 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN RÁN, MÓN CHIÊN: Tẩm cá hay thịt, rau... với bột rồi rán bằng dầu. -
ㅌㄱ (
태국
)
: 동남아시아의 인도차이나반도에 있는 나라. ‘타이’를 한국식 한자음으로 읽은 이름이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁI LAN: Nước nằm ở bán đảo Đông Dương thuộc Đông Nam; tên được đọc theo phiên âm Hán- Hàn là Thai. -
ㅌㄱ (
특기
)
: 남이 가지지 못한 특별한 기술이나 재능.
☆☆
Danh từ
🌏 NĂNG KHIẾU, KHẢ NĂNG ĐẶC BIỆT: Kĩ thuật hay tài năng đặc biệt mà người khác không có được. -
ㅌㄱ (
통계
)
: 한 번에 몰아서 대충 짐작으로 계산함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỐNG KÊ (SƠ BỘ): Việc dồn vào một lần rồi ước tính đại khái. -
ㅌㄱ (
통과
)
: 어떤 장소나 때를 거쳐서 지나감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG QUA: Việc qua và vượt ra khỏi địa điểm hay khi nào đó. -
ㅌㄱ (
투기
)
: 가격 변화로 생기는 이익을 얻기 위해 돈을 투자하거나 물건을 사고파는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẦU CƠ: Việc đầu tư tiền hoặc mua và bán đồ vật để nhận lợi nhuận phát sinh từ sự thay đổi giá cả. -
ㅌㄱ (
특권
)
: 특별한 권리.
☆
Danh từ
🌏 ĐẶC QUYỀN: Quyền lợi đặc biệt. -
ㅌㄱ (
타격
)
: 때려 침.
☆
Danh từ
🌏 CÚ ĐÁNH, CÚ ĐÁNH ĐÒN, CÚ ĐẤM: Việc đánh. -
ㅌㄱ (
탐구
)
: 학문 등을 깊이 파고들어 연구함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHẢO CỨU, SỰ THAM CỨU: Sự đào sâu và nghiên cứu về học vấn... -
ㅌㄱ (
태교
)
: 아이를 가진 여자가 태아에게 좋은 영향을 주기 위해 마음을 바르게 하고 말을 조심하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ DƯỠNG THAI: Việc người phụ nữ mang thai cẩn thận với lời nói và làm cho tâm trạng đúng đắn để mang lại ảnh hưởng tốt cho em bé trong bụng. -
ㅌㄱ (
투고
)
: 집필 의뢰를 받지 않은 사람이 신문이나 잡지 등에 실어 달라고 원고를 써서 보냄. 또는 그 원고.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GỬI BÀI; BÀI GỬI ĐĂNG: Việc người không được đặt hàng viết bài viết và gửi bản thảo nhờ đăng trên tạp chí hay báo. Hoặc bản thảo như vậy. -
ㅌㄱ (
특강
)
: 정규 과정 이외에 특별히 하는 강의.
☆
Danh từ
🌏 BÀI GIẢNG ĐẶC BIỆT: Bài giảng thực hiện một cách đặc biệt ngoài chương trình chính quy.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43)