🌟 화장 (火葬)

  Danh từ  

1. 장례의 한 방식으로, 시체를 불에 태워서 재로 만듦.

1. SỰ HỎA TÁNG: Việc đốt thi thể trên lửa và tạo thành tro, một phương thức tang lễ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화장 시설.
    Makeup facility.
  • 화장 절차.
    Makeup procedure.
  • 화장이 되다.
    Be cremated.
  • 화장을 결정하다.
    Decide makeup.
  • 화장을 마치다.
    Finish makeup.
  • 화장을 하다.
    Put on make-up.
  • 화장에 들어가다.
    Go into make-up.
  • 화장 절차가 끝나자 시신이 재로 변해 있었다.
    The body was turned into ashes when the cremation process was over.
  • 유족들은 고인의 유언에 따라 화장을 결정했다.
    The bereaved families decided to make up according to the will of the deceased.
  • 할아버지의 장례는 잘 치르고 오셨어요?
    How was your grandfather's funeral?
    네, 걱정해 주신 덕분에 화장까지 잘 마치고 납골당에 모셨습니다.
    Yes, thanks to your concern, i finished my makeup and brought you to the charnel house.
Từ tham khảo 수장(水葬): 죽은 사람을 물속에 넣어 장사를 지냄.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화장 (화ː장)
📚 Từ phái sinh: 화장하다(火葬하다): 시체를 불에 태워 장사를 지내다. 화장되다: 시체가 불살라져 장사 지내지다.
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  


🗣️ 화장 (火葬) @ Giải nghĩa

🗣️ 화장 (火葬) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78)