🌟 후끈대다

Động từ  

1. 열을 받아서 뜨거워지거나 뜨거운 느낌이 일어나다.

1. NÓNG BỪNG, NÓNG PHỪNG PHỪNG, NÓNG RỪNG RỰC: Dấy lên cảm giác nóng hoặc nóng lên vì bắt nhiệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후끈대는 여름.
    A hot summer.
  • 후끈대는 느낌.
    A hot feeling.
  • 후끈대는 열기.
    Hot opening.
  • 얼굴이 후끈대다.
    Face hot.
  • 몸이 후끈대다.
    Feel hot.
  • 뜨거운 태양빛에 온 거리가 후끈대는 여름이 왔다.
    A hot sunlit summer has come, with the streets swarming with heat.
  • 결승전을 앞두고 경기장은 양 팀의 응원 열기로 후끈댔다.
    Ahead of the final, the stadium was heated with cheering from both teams.
  • 너무 더워서 온몸이 후끈대.
    It's so hot that my whole body is hot.
    찬물로 샤워를 좀 해 봐.
    Take a cold shower.
Từ đồng nghĩa 후끈거리다: 열을 받아서 뜨거워지거나 뜨거운 느낌이 일어나다.
Từ đồng nghĩa 후끈후끈하다: 열을 받아서 갑자기 뜨거워지거나 뜨거운 느낌이 일어나다.
작은말 화끈대다: 열을 받아서 갑자기 뜨거워지거나 뜨거운 느낌이 일어나다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후끈대다 (후끈대다)
📚 Từ phái sinh: 후끈: 열을 받아서 갑자기 뜨거워지는 모양., 흥분이나 긴장 등이 거세어지는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46)