🌟 후끈대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후끈대다 (
후끈대다
)
📚 Từ phái sinh: • 후끈: 열을 받아서 갑자기 뜨거워지는 모양., 흥분이나 긴장 등이 거세어지는 모양.
🌷 ㅎㄲㄷㄷ: Initial sound 후끈대다
-
ㅎㄲㄷㄷ (
희끗대다
)
: 군데군데 흰 빛깔이 자꾸 보이다.
Động từ
🌏 LỐM ĐỐM: Ánh trắng cứ xuất hiện chỗ này chỗ kia. -
ㅎㄲㄷㄷ (
힐끔대다
)
: 눈을 옆으로 돌려 자꾸 슬쩍슬쩍 쳐다보다.
Động từ
🌏 LEN LÉN: Đảo mắt sang bên và cứ nhìn len lén. -
ㅎㄲㄷㄷ (
흘끔대다
)
: 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIẾC LIẾC: Cứ lén nhìn ngang bằng cái nhìn xéo. -
ㅎㄲㄷㄷ (
흘끗대다
)
: 곁눈으로 슬쩍 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIẾC QUA, LƯỚT QUA, THOÁNG QUA: Cứ liếc nhìn thoắt qua. -
ㅎㄲㄷㄷ (
흘낏대다
)
: 가볍게 자꾸 흘겨보다.
Động từ
🌏 NGÓ NGÓ, LIÊNG LIẾC: Cứ liếc nhìn một cách nhẹ nhàng. -
ㅎㄲㄷㄷ (
힐끗대다
)
: 자꾸 슬쩍슬쩍 흘겨보다.
Động từ
🌏 LIẾC LIẾC, NGÓ NGÓ: Cứ liếc nhìn len lén. -
ㅎㄲㄷㄷ (
후끈대다
)
: 열을 받아서 뜨거워지거나 뜨거운 느낌이 일어나다.
Động từ
🌏 NÓNG BỪNG, NÓNG PHỪNG PHỪNG, NÓNG RỪNG RỰC: Dấy lên cảm giác nóng hoặc nóng lên vì bắt nhiệt. -
ㅎㄲㄷㄷ (
화끈대다
)
: 열을 받아서 갑자기 뜨거워지거나 뜨거운 느낌이 일어나다.
Động từ
🌏 NÓNG BỪNG BỪNG, NÓNG RAN: Đột nhiên nóng lên hoặc xuất hiện cảm giác nóng do bắt nhiệt.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43)