🌟 후후

Phó từ  

1. 입을 동글게 오므려 내밀고 입김을 많이 자꾸 내뿜는 소리. 또는 그 모양.

1. (THỔI) PHÙ PHÙ: Tiếng trề bụm miệng cho tròn và liên tục thổi hơi ra. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후후 불다.
    Blow.
  • 후후 소리를 내다.
    Whoo hoo hoo.
  • 아이는 뜨거운 코코아차를 후후 불며 마셨다.
    The child blew hot cocoa tea and drank it.
  • 그는 내 다친 상처에 후후 입김을 불어 주었다.
    He gave my wounded wound a puff of breath.
  • 엄마는 뜨거운 고기를 후후 불어서 아이에게 먹여 주었다.
    The mother blew the hot meat and fed it to the child.
  • 엄마, 넘어져서 무릎이 아파요.
    Mom, i fell down and my knee hurts.
    이리 오렴. 안 아프게 엄마가 후후 불어 줄게.
    Come here. i'll blow it for you so that it doesn't hurt.
작은말 호호: 입을 오므려 내밀고 입김을 계속 내뿜는 소리. 또는 그 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후후 (후후)
📚 Từ phái sinh: 후후거리다: 입을 동글게 오므려 내밀고 입김을 자꾸 많이 내뿜다. 후후대다: 입을 동글게 오므려 내밀고 입김을 자꾸 많이 내뿜다. 후후하다: 입을 동글게 오므려 내밀고 입김을 많이 자꾸 내뿜다.

🗣️ 후후 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)