🌟 가변 (可變)

Danh từ  

1. 형태나 성질이 바뀌거나 달라질 수 있음. 또는 형태나 성질을 바꾸거나 달라지게 할 수 있음.

1. KHẢ BIẾN: Việc hình thái hay tính chất có thể khác đi hoặc được thay đổi. Hoặc việc có thể làm cho khác đi hoặc thay đổi hình thái hay tính chất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가변 구조.
    Variable structure.
  • 가변 비용.
    Variable cost.
  • 가변 상태.
    Variable status.
  • 가변 조건.
    Variable conditions.
  • 가변 요소.
    Variable element.
  • 가변 차로.
    Variable lanes.
  • 이 아파트는 공간 활용이 용이한 가변 구조로 설계되었다.
    This apartment is designed with variable structures that facilitate space utilization.
  • 이번 계약에서는 가변 조건들을 꼼꼼히 살펴보아야 한다.
    The variable conditions must be carefully examined in this contract.
  • 이번 작업에서 가장 힘들었던 점은 무엇인가요?
    What was the hardest part of this job?
    제품 생산량 변화와 같은 가변 요소를 계산해야 했던 점이 특히 어려웠습니다.
    It was particularly difficult to calculate variable factors such as product production changes.
Từ trái nghĩa 불변(不變): 형태나 성질이 변하지 않음. 또는 변하게 하지 않음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가변 (가ː변)
📚 Từ phái sinh: 가변적(可變的): 변할 수 있거나 변하는. 가변적(可變的): 변할 수 있거나 변하는 것.

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)