🌟 실리-

1. (실리고, 실리는데, 실리니, 실리면, 실리는, 실린, 실릴, 실립니다)→ 실리다 1, 실리다 2

1.



📚 Variant: 실리고 실리는데 실리니 실리면 실리는 실린 실릴 실립니다

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76)