🌟 담기-

1. (담기고, 담기는데, 담기니, 담기면, 담긴, 담기는, 담길, 담깁니다)→ 담기다 1, 담기다 2

1.



📚 Variant: 담기고 담기는데 담기니 담기면 담긴 담기는 담길 담깁니다

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)