🌟 윤리적 (倫理的)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 윤리적 (
율리적
)
📚 Từ phái sinh: • 윤리(倫理): 사람으로서 마땅히 지켜야 할 바람직한 행동 기준.
📚 thể loại: Thái độ Triết học, luân lí
🗣️ 윤리적 (倫理的) @ Giải nghĩa
- 가훈 (家訓) : 한 집안의 자손들에게 윤리적 기준이 되는 가르침.
🗣️ 윤리적 (倫理的) @ Ví dụ cụ thể
- 윤리적 탈선. [탈선 (脫線)]
- 우리나라도 이제 학문적인 연구를 진행할 때에 윤리적 가치가 중시되고 있다. [중시되다 (重視되다)]
- 유전 공학을 통해 만들어진 유전자 변형 생물은 많은 윤리적 논란을 일으켰다. [유전 공학 (遺傳工學)]
🌷 ㅇㄹㅈ: Initial sound 윤리적
-
ㅇㄹㅈ (
오렌지
)
: 껍질이 두껍고 즙이 많은 주황색의 둥근 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUẢ CAM: Quả tròn, có màu da cam, vỏ dày và nhiều nước. -
ㅇㄹㅈ (
아랫집
)
: 아래쪽에 이웃해 있거나 낮은 곳에 있는 집.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ DƯỚI: Nhà ở sát phía dưới hoặc ở nơi thấp. -
ㅇㄹㅈ (
오로지
)
: 다른 것이 없이 오직.
☆☆
Phó từ
🌏 CHỈ: Không có cái khác mà chỉ mỗi. -
ㅇㄹㅈ (
의례적
)
: 행사를 치르는 일정한 형식과 절차에 맞는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGHI LỄ: Phù hợp với hình thức và trình tự nhất định để tổ chức sự kiện. -
ㅇㄹㅈ (
이론적
)
: 이론에 바탕을 둔 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH LÝ LUẬN: Cái đặt nền tảng trên lý luận. -
ㅇㄹㅈ (
윤리적
)
: 사람으로서 마땅히 지켜야 할 바람직한 행동 기준에 관련되거나 이를 따르는 것.
☆
Danh từ
🌏 LUÂN LÍ, ĐẠO ĐỨC: Điều liên quan đến tiêu chuẩn hành động đúng đắn mà con người phải tuân thủ và noi theo. -
ㅇㄹㅈ (
윤리적
)
: 사람으로서 마땅히 지켜야 할 바람직한 행동 기준에 관련되거나 이를 따르는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH LUÂN LÍ, MANG TÍNH ĐẠO ĐỨC: Liên quan đến tiêu chuẩn hành động đúng đắn mà con người phải tuân thủ và noi theo. -
ㅇㄹㅈ (
의례적
)
: 행사를 치르는 일정한 형식과 절차에 맞는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT NGHI LỄ: Cái phù hợp với hình thức và trình tự nhất định để tổ chức sự kiện. -
ㅇㄹㅈ (
이례적
)
: 보통의 경우에서 벗어나 특이한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH LẠ THƯỜNG, TÍNH DỊ THƯỜNG, TÍNH BẤT THƯỜNG: Cái đặc biệt vượt ra ngoài trường hợp thông thường. -
ㅇㄹㅈ (
이례적
)
: 보통의 경우에서 벗어나 특이한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGOẠI LỆ: Đặc biệt trái với trường hợp thông thường. -
ㅇㄹㅈ (
이론적
)
: 이론에 바탕을 둔.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH LÝ LUẬN: Đặt nền tảng trên lý luận.
• Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28)