🌟 그거참

Thán từ  

1. 안타까움이나 아쉬움, 놀라움의 뜻을 나타낼 때 하는 말.

1. CÁI ĐÓ THẬT LÀ, ĐIỀU ĐÓ THẬT LÀ: Lời nói khi thể hiện ý tiếc rẻ, nuối tiếc hoặc ngạc nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그거참, 귀신이 곡할 노릇이네.
    Well, that's a ghost.
  • 그거참, 잘됐네그려.
    Well, that's great.
준말 거참: 안타까움이나 아쉬움, 놀라움의 뜻을 나타낼 때 하는 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그거참 (그거참)

📚 Annotation: 주로 구어에서 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104)