🌟 그거참

Thán từ  

1. 안타까움이나 아쉬움, 놀라움의 뜻을 나타낼 때 하는 말.

1. CÁI ĐÓ THẬT LÀ, ĐIỀU ĐÓ THẬT LÀ: Lời nói khi thể hiện ý tiếc rẻ, nuối tiếc hoặc ngạc nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그거참, 귀신이 곡할 노릇이네.
    Well, that's a ghost.
  • Google translate 그거참, 잘됐네그려.
    Well, that's great.
준말 거참: 안타까움이나 아쉬움, 놀라움의 뜻을 나타낼 때 하는 말.

그거참: alas; oh; wow,まったく。それはそれは。はてさて。いやはや,ça alors, oh,¡Qué lástima!, ¡Qué sorpresa!,أه,ёстой нэг, хээ бас, ай хайрхан,cái đó thật là, điều đó thật là,จะว่าไป, เฮ้อ, โอย, แย่เลย,astaga,Ах, кстати; да, кстати; ах, это;,真是,实在,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그거참 (그거참)

📚 Annotation: 주로 구어에서 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98)