🌟 그거참
Thán từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그거참 (
그거참
)📚 Annotation: 주로 구어에서 쓴다.
🌷 ㄱㄱㅊ: Initial sound 그거참
-
ㄱㄱㅊ (
구급차
)
: 생명이 위급한 환자나 부상자를 신속하게 병원으로 실어 나르는 자동차.
☆
Danh từ
🌏 XE CẤP CỨU: Xe ô tô chở bệnh nhân hay người bị thương đang trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng chạy thật nhanh đến bệnh viện. -
ㄱㄱㅊ (
건강체
)
: 정신적, 육체적으로 아무 탈이 없이 튼튼한 몸.
Danh từ
🌏 CƠ THỂ KHOẺ MẠNH: Cơ thể rắn chắc không đau yếu về mặt thể chất, tinh thần. -
ㄱㄱㅊ (
갓김치
)
: 갓의 잎과 줄기로 담근 김치.
Danh từ
🌏 GATKIMCHI; KIM CHI RAU CẢI: Món dưa kim chi được muối từ lá và thân một loại rau họ cải. -
ㄱㄱㅊ (
그거참
)
: 안타까움이나 아쉬움, 놀라움의 뜻을 나타낼 때 하는 말.
Thán từ
🌏 CÁI ĐÓ THẬT LÀ, ĐIỀU ĐÓ THẬT LÀ: Lời nói khi thể hiện ý tiếc rẻ, nuối tiếc hoặc ngạc nhiên. -
ㄱㄱㅊ (
그것참
)
: 안타까움이나 아쉬움, 놀라움의 뜻을 나타낼 때 하는 말.
Thán từ
🌏 THẬT LÀ, RÕ THẬT LÀ...: Từ dùng khi thể hiện sự ngạc nhiên, tiếc nuối hoặc không hài lòng. -
ㄱㄱㅊ (
기관차
)
: 사람을 태우는 열차나 화물을 운반하는 열차 등을 끄는 데에 쓰이는 철도 차량.
Danh từ
🌏 ĐẦU TÀU, ĐẦU MÁY XE LỬA: Xe lửa dùng trong việc kéo tàu hỏa vận chuyển hàng hóa hay tàu hỏa chở khách. -
ㄱㄱㅊ (
공기총
)
: 압축 공기의 힘으로 탄알을 발사하는 총.
Danh từ
🌏 SÚNG KHÍ, SÚNG HƠI: Súng bắn bằng sức ép của khí hơi. -
ㄱㄱㅊ (
군기침
)
: 인기척을 내기 위해 일부러 하는 기침.
Danh từ
🌏 SỰ TẰNG HẮNG, SỰ ĐẰNG HẮNG: Cái ho cố ý để cho người khác để ý đến. -
ㄱㄱㅊ (
기관총
)
: 총알이 연속적으로 발사되는 총.
Danh từ
🌏 SÚNG MÁY, SÚNG LIÊN THANH: Súng mà các viên đạn được bắn liên tục. -
ㄱㄱㅊ (
강경책
)
: 강경한 대책.
Danh từ
🌏 CHÍNH SÁCH CỨNG RẮN: Đối sách cứng rắn (không khoan nhượng). -
ㄱㄱㅊ (
간결체
)
: 짧은 문장으로 군더더기가 없이 간단하고 깔끔하게 표현하는 문체.
Danh từ
🌏 THỂ VĂN SÚC TÍCH, THỂ VĂN GÃY GỌN: Thể văn thể hiện một cách đơn giản và gãy gọn không có gì thừa thãi bằng những câu ngắn.
• Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98)