🌾 End:

CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 13 ALL : 26

(信念) : 어떤 생각을 굳게 믿는 마음. 또는 그것을 이루려는 의지. ☆☆ Danh từ
🌏 LÒNG TIN, NIỀM TIN, ĐỨC TIN: Lòng tin tuyệt đối không nghi ngờ. Hoặc ý chí tạo nên điều đó.

: 음식의 맛을 좋게 하려고 쓰는 재료. ☆☆ Danh từ
🌏 GIA VỊ: Nguyên liệu sử dụng để vị của món ăn được ngon.

(槪念) : 어떤 사실이나 관념, 사물에 대한 많은 구체적인 예나 특성을 통해 얻은 일반적인 지식이나 생각. ☆☆ Danh từ
🌏 KHÁI NIỆM: Suy nghĩ hay kiến thức thông thường, có được thông qua những đặc tính hay nhiều ví dụ cụ thể về sự vật, quan niệm hay một việc nào đó.

(理念) : 한 국가나 사회, 개인이 가지고 있는 생각의 근본이 되는, 이상적으로 여겨지는 사상. ☆☆ Danh từ
🌏 Ý NIỆM: Tư tưởng được xem là lí tưởng, trở thành căn bản của suy nghĩ mà một quốc gia, xã hội hay cá nhân có được.

(紀念/記念) : 훌륭한 인물이나 특별한 일 등을 오래도록 잊지 않고 마음에 간직함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KỶ NIỆM: Việc ấp ủ trong lòng và nhớ thật lâu những điều đặc biệt hay nhân vật xuất sắc.

(默念) : 말없이 마음속으로 빎. Danh từ
🌏 MẶC NIỆM: Sự khấn nguyện thầm trong lòng.

(斷念) : 가지고 있던 생각을 버리거나 포기함. Danh từ
🌏 SỰ TỪ BỎ: Sự bỏ cuộc hoặc bỏ đi ý định.

(一念) : 오직 한 가지 생각. 또는 처음부터 끝까지 변하지 않고 꼭 같은 마음. Danh từ
🌏 TÂM NIỆM: Suy nghĩ duy nhất chỉ có một. Hoặc tấm lòng trước sau như một không hề thay đổi.

(觀念) : 어떤 일에 대한 견해나 생각. Danh từ
🌏 QUAN NIỆM: Suy nghĩ hay quan điểm về một việc gì đó.

(專念) : 오직 한 가지 일에만 마음을 씀. Danh từ
🌏 SỰ TOÀN TÂM, SỰ CHUYÊN TÂM: Việc chỉ để tâm vào một việc duy nhất.

(諦念) : 기대나 희망 등을 버리고 아주 단념함. Danh từ
🌏 SỰ ĐOẠN TUYỆT, SỰ TỪ BỎ: Sự từ bỏ và gác lại hoàn toàn kì vọng hay hi vọng.

: 마음속에 있는 불평을 늘어놓음. 또는 그런 말. Danh từ
🌏 SỰ CA CẨM, SỰ THAN PHIỀN, LỜI CA CẨM: Việc giãi bày bất bình trong lòng. Hoặc lời nói như vậy.

(通念) : 널리 알려져 있는 일반적인 생각. Danh từ
🌏 QUAN NIỆM THÔNG THƯỜNG: Suy nghĩ mang tính phổ biến được biết đến rộng rãi.

(想念) : 머릿속에 드는 여러 가지 생각. Danh từ
🌏 SỰ CHÌM ĐẮM TRONG SUY TƯ, SỰ TRẦM TƯ MẶC TƯỞNG: Nhiều suy nghĩ trong đầu.

(思念) : 마음 속으로 하는 여러 가지 생각. Danh từ
🌏 SUY NGHĨ RIÊNG TƯ: Những suy nghĩ diễn ra trong lòng.

강박 관 (強迫觀念) : 마음속에서 떨쳐 버리기 어려운 매우 억눌린 생각. None
🌏 NỖI ÁM ẢNH: Cảm giác bị chế ngự khó thể nào thoát ra được trong lòng.

(執念) : 한 가지 일에만 매달려 마음을 쏟음. 또는 그 마음이나 생각. Danh từ
🌏 SỰ TÂM NIỆM, TÂM NIỆM: Việc tập trung và dồn tâm trạng vào mỗi một việc. Hoặc tâm trạng hay suy nghĩ đó.

(掛念) : 계속 생각하면서 걱정을 함. Danh từ
🌏 SỰ QUAN TÂM, SỰ BẬN LÒNG, SỰ LO LẮNG: Việc suy nghĩ liên tục và lo lắng.

(無念) : 감정이나 생각이 없음. Danh từ
🌏 SỰ COI NHẸ TẤT CẢ, SỰ VÔ TƯ: Việc không có cảm xúc hay suy nghĩ.

유개 (類槪念) : 논리학에서, 비슷한 여러 개념들을 하나로 포괄하는 개념. Danh từ
🌏 LOẠI, GIỐNG, PHÁI: Khái niệm bao quát gộp các khái niệm tương tự lại với nhau làm một, trong lô gic học.

(雜念) : 여러 가지 잡스럽고 쓸데없는 생각. Danh từ
🌏 TẠP NIỆM, NHỮNG SUY NGHĨ LUNG TUNG, NHỮNG SUY NGHĨ VẨN VƠ, NHỮNG SUY NGHĨ VỚ VẨN: Đủ thứ suy nghĩ tạp nham và vô ích.

(追念) : 지난 일을 생각함. Danh từ
🌏 SỰ HỒI TƯỞNG: Việc nghĩ về việc đã qua.

(餘念) : 어떤 일에 대한 생각 이외의 다른 생각. Danh từ
🌏 SUY NGHĨ KHÁC: Suy nghĩ khác ngoài suy nghĩ về việc nào đó.

경제관 (經濟觀念) : 돈이나 물건, 노력, 시간 등을 효율적으로 쓰려고 하는 생각. Danh từ
🌏 QUAN NIỆM THỰC TẾ, SỰ BIẾT TÍNH KINH TẾ: Suy nghĩ muốn dùng những thứ như tiền, đồ vật, nỗ lực hay thời gian một cách hiệu quả.

(情念) : 강한 감정에 따라 일어나는, 억누르기 어려운 생각. Danh từ
🌏 CẢM XÚC MẠNH: Suy nghĩ khó kiềm chế, trỗi dậy theo tình cảm mạnh mẽ.

고정 관 (固定觀念) : 이미 굳어져서 쉽게 바뀌지 않는 생각. None
🌏 ĐỊNH KIẾN, QUAN NIỆM CỐ HỮU: Những suy nghĩ vốn có không dễ dàng thay đổi.


:
Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Hẹn (4) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197)