🌾 End: 출
☆ CAO CẤP : 14 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 28 ALL : 51
•
무단가출
(無斷家出)
:
미리 허락을 받거나 알리지 않고 집을 나감.
Danh từ
🌏 SỰ BỎ NHÀ RA ĐI: Sự đi khỏi gia đình mà không xin phép hoặc báo trước.
•
밀반출
(密搬出)
:
물건 등을 불법으로 몰래 내감.
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT LẬU: Sự lén lút xuất khẩu hàng hóa trái phép.
•
도출
(導出)
:
어떤 일에 대한 생각, 결론, 판단 등을 이끌어 냄.
Danh từ
🌏 SỰ TÌM HIỂU, SỰ SUY LUẬN, SỰ ĐI ĐẾN KẾT LUẬN: Sự tìm ra ý kiến, kết luận, phán đoán về một việc nào đó.
•
역수출
(逆輸出)
:
이전에 수입했던 물건을 다시 그 나라로 수출함.
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT KHẨU LẠI, SỰ TÁI XUẤT: Việc xuất khẩu lại hàng hoá đã nhập trước đó sang chính nước ấy.
•
월출
(月出)
:
달이 떠오름.
Danh từ
🌏 TRĂNG LÊN, TRĂNG MỌC: Việc trăng mọc lên.
•
세출
(歲出)
:
국가나 지방 자치 단체의 한 해 동안의 모든 지출.
Danh từ
🌏 CÁC KHOẢN CHI: Tất cả mọi khoản chi trong thời gian một năm của quốc gia hay cơ quan quản lý địa phương.
•
산출
(算出)
:
수치나 값을 계산해 냄.
Danh từ
🌏 SỰ TÍNH TOÁN RA, SỰ TÍNH RA: Việc tính toán ra giá trị hay chỉ số nào đó.
•
색출
(索出)
:
숨어 있는 사람이나 숨긴 물건 등을 샅샅이 뒤져서 찾아냄.
Danh từ
🌏 SỰ LÙNG SỤC, SỰ TÌM KIẾM, SỰ SĂN LÙNG: Việc lục tìm đồ vật bị cất giấu hoặc người đang ẩn trốn.
•
불세출
(不世出)
:
좀처럼 세상에 나타나지 않을 만큼 매우 뛰어남.
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT CHÚNG: Việc vô cùng xuất chúng ở mức trên thế gian không xuất hiện nhiều.
•
공출
(供出)
:
국민들이 정부의 요구에 따라 물자나 식량 등을 의무적으로 내어놓음.
Danh từ
🌏 SỰ CỐNG NẠP, CỐNG VẬT: Việc dâng nạp lương thực hay vật dụng theo yêu cầu bắt buộc của chính quyền.
•
소출
(所出)
:
논밭에서 나는 곡식. 또는 일정한 논밭에서 나는 곡식의 양.
Danh từ
🌏 LƯƠNG THỰC, HOA MÀU , SẢN LƯỢNG LƯƠNG THỰC: Ngũ cốc sản xuất ở cánh đồng. Hoặc lượng ngũ cốc nhất định sản xuất ở cánh đồng.
•
송출
(送出)
:
일할 사람을 해외로 내보냄.
Danh từ
🌏 SỰ CỬ ĐI, SỰ PHÁI ĐI: Việc cử người làm việc ra nước ngoài.
•
차출
(差出)
:
어떤 일을 시키기 위하여 사람을 뽑음.
Danh từ
🌏 SỰ TUYỂN CHỌN, VIỆC TUYỂN: Việc chọn người để sai bảo việc nào đó.
•
검출
(檢出)
:
주로 해로운 성분이나 요소 등을 검사하여 찾아내는 일.
Danh từ
🌏 SỰ TÌM RA, SỰ KHÁM PHÁ RA, SỰ PHÁT HIỆN RA: Việc kiểm tra để tìm ra thành phần hay yếu tố có hại chủ yếu.
•
갹출
(醵出)
:
여러 사람이 함께하는 어떤 일을 위하여 돈을 나누어 냄.
Danh từ
🌏 VIỆC QUYÊN GÓP, VIỆC GÓP TIỀN: Việc nhiều người chia nhau đóng tiền vì một việc cùng làm nào đó.
•
조연출
(助演出)
:
연극이나 영화를 만들 때 연출가를 돕거나 대신하는 사람. 또는 그런 지위.
Danh từ
🌏 TRỢ LÝ ĐẠO DIỄN: Người thay thế hoặc giúp đỡ đạo diễn khi làm phim hay kịch. Hoặc địa vị đó.
•
축출
(逐出)
:
어떤 지역이나 집단 등에서 쫓아내거나 몰아냄.
Danh từ
🌏 SỰ TRỤC XUẤT, SỰ LOẠI TRỪ: Việc xua đi hoặc đuổi ra khỏi khu vực hay tập thể... nào đó.
•
추출
(抽出)
:
전체를 이루는 것 가운데 어떤 요소나 대상을 뽑아냄.
Danh từ
🌏 SỰ CHẮT LỌC: Sự chọn ra yếu tố hoặc đối tượng nào đó trong số nhiều yếu tố hoặc đối tượng tạo nên tổng thể.
•
전출
(轉出)
:
살던 곳을 떠나 다른 곳으로 옮겨 감.
Danh từ
🌏 SỰ DỌN ĐI, SỰ CHUYỂN ĐI, SỰ DỜI ĐI: Sự rời khỏi nơi từng sống và chuyển đến nơi khác.
•
속출
(續出)
:
잇따라 나옴.
Danh từ
🌏 SỰ XẢY RA LIÊN TIẾP, SỰ LIÊN HOÀN: Sự xuất hiện nối tiếp nhau.
•
팔불출
(八不出)
:
매우 어리석은 사람.
Danh từ
🌏 KẺ NGỜ NGHỆCH, KẺ ĐẦN ĐỘN: Người rất ngốc nghếch.
•
돌출
(突出)
:
예상하지 못한 사건이나 행동, 물체 등이 갑자기 나타남.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỘT XUẤT: Sự việc, hành động hay sự vật không dự đoán trước được đột nhiên xuất hiện.
•
산출
(産出)
:
물건을 생산하거나 인물, 사상 등을 냄.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM RA, SỰ TẠO RA, SỰ SẢN XUẤT RA: Việc sản xuất ra đồ vật hay tạo ra những nhân vật, tư tưởng v.v...
•
퇴출
(退出)
:
물러나거나 쫓겨나서 나감.
Danh từ
🌏 SỰ RÚT LUI: Việc ra ngoài vì bị đuổi hoặc thoái lui.
•
반출
(搬出)
:
운반하여 다른 곳으로 내보냄.
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT ĐI: Sự vận chuyển và đưa đi đến nơi khác.
•
방출
(放出)
:
모아 둔 것을 널리 공급함.
Danh từ
🌏 SỰ GIẢI PHÓNG, SỰ XẢ HÀNG, SỰ TUNG RA: Sự cung cấp rộng rãi thứ đã tích trữ.
•
적출
(摘出)
:
안에 있는 것을 끄집어내거나 솎아 냄.
Danh từ
🌏 SỰ BỎ RA, SỰ LOẠI RA: Lấy hoặc nhổ thứ ở bên trong ra.
•
두문불출
(杜門不出)
:
집 안에만 있고 밖에 나가지 않는 것.
Danh từ
🌏 (SỰ) CẤM CỬA KHÔNG RA NGOÀI: Việc chỉ ở trong nhà mà không đi ra ngoài.
• Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)