🌟 두문불출 (杜門不出)

Danh từ  

1. 집 안에만 있고 밖에 나가지 않는 것.

1. (SỰ) CẤM CỬA KHÔNG RA NGOÀI: Việc chỉ ở trong nhà mà không đi ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두문불출을 하다.
    Keep one's head above water.
  • Google translate 승규는 두문불출에다 연락이 되지 않아 사람들이 걱정을 하고 있다.
    Seung-gyu is worried because he is out of touch.
  • Google translate 그는 화가 나면 제 방에만 틀어박혀 며칠이고 두문불출을 하곤 했다.
    When he was angry, he would stay in his own room and stay away from home for days.
  • Google translate 할아버지께서는 아무 데도 안 가시고 저렇게 며칠 동안 두문불출이시다.
    Grandpa hasn't gone anywhere and he's been out of his way for days like that.
  • Google translate 날씨가 추울 때에는 뭐니 뭐니 해도 따뜻한 집 안에서 두문불출을 하는 것이 최고이다.
    When it's cold, it's best to stay inside a warm house.
  • Google translate 민준이가 사법 시험에 합격했대.
    Minjun passed the bar exam.
    Google translate 한동안 민준이가 두문불출을 하고 공부만 하더니 어려운 시험에 합격했구나.
    Min-joon has been studying hard for a while and passed a difficult test.

두문불출: stay-at-home,へいもんちっきょ【閉門蟄居】。ちっきょへいもん【蟄居閉門】,enfermement chez soi, calfeutrement, calfeutrage,vida casera, vida aislada en la casa, encierro en la casa, reclusión,حصار في المنزل,гэрийн мухарт шигдэх, гэрийн мухар сахих,(sự) cấm cửa không ra ngoài,การอยู่แต่ในบ้าน, การไม่ออกไปไหน,mengurung diri,затворническая жизнь; жизнь в четырёх стенах,闭门不出,足不出户,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두문불출 (두문불출)
📚 Từ phái sinh: 두문불출하다(杜門不出하다): 집 안에만 있고 밖에 나가지 않다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273)