🌟 두문불출 (杜門不出)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 두문불출 (
두문불출
)
📚 Từ phái sinh: • 두문불출하다(杜門不出하다): 집 안에만 있고 밖에 나가지 않다.
🌷 ㄷㅁㅂㅊ: Initial sound 두문불출
-
ㄷㅁㅂㅊ (
두문불출
)
: 집 안에만 있고 밖에 나가지 않는 것.
Danh từ
🌏 (SỰ) CẤM CỬA KHÔNG RA NGOÀI: Việc chỉ ở trong nhà mà không đi ra ngoài.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273)