🌟 두문불출 (杜門不出)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 두문불출 (
두문불출
)
📚 Từ phái sinh: • 두문불출하다(杜門不出하다): 집 안에만 있고 밖에 나가지 않다.
🌷 ㄷㅁㅂㅊ: Initial sound 두문불출
-
ㄷㅁㅂㅊ (
두문불출
)
: 집 안에만 있고 밖에 나가지 않는 것.
Danh từ
🌏 (SỰ) CẤM CỬA KHÔNG RA NGOÀI: Việc chỉ ở trong nhà mà không đi ra ngoài.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121)