🌷 Initial sound: ㅅㅎㅈ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 17 ALL : 23

소화제 (消化劑) : 소화가 잘 되게 하기 위해 먹는 약. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THUỐC TIÊU HOÁ: Thuốc uống giúp tiêu hoá tốt.

사회적 (社會的) : 사회에 관계되거나 사회성을 지닌. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH XÃ HỘI: Có liên quan đến xã hội hoặc có tính xã hội.

시험지 (試驗紙) : 시험 문제가 쓰여 있는 종이나 답을 쓰는 종이. ☆☆ Danh từ
🌏 GIẤY THI: Giấy mà đề thi được viết hoặc giấy viết đáp án

사회적 (社會的) : 사회에 관계되는 것이나 사회성을 지닌 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH XÃ HỘI: Cái có tính xã hội hoặc có liên quan đến xã hội.

사회자 (司會者) : 모임이나 회의, 예식 등의 진행을 보는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI DẪN CHƯƠNG TRÌNH: Người dẫn dắt chương trình trong buổi lễ, hội nghị hay cuộc họp hội.

수혜자 (受惠者) : 이익이나 도움을 받는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐƯỢC HƯỞNG ƯU ĐÃI, NGƯỜI ĐƯỢC HƯỞNG ĐÃI NGỘ: Người nhận lợi ích hoặc sự giúp đỡ.

시험장 (試驗場) : 시험을 치르는 곳. Danh từ
🌏 NƠI THI, ĐỊA ĐIỂM THI: Nơi tiến hành thi cử.

시험적 (試驗的) : 재능이나 실력 등을 검사하고 평가하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH SÁT SẠCH, MANG TÍNH THI CỬ: Kiểm tra và đánh giá tài năng hay thực lực...

신학자 (神學者) : 종교의 진리를 연구하는 사람. Danh từ
🌏 NHÀ THẦN HỌC: Người nghiên cứu chân lí của tôn giáo

수형자 (受刑者) : 죄를 지어 법에 따라 벌을 받고 있는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐANG THỤ ÁN: Người gây ra tội nên đang chịu hình phạt theo pháp luật.

수행자 (修行者) : 학문이나 무도 등을 닦는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI TU LUYỆN: Người tu dưỡng học vấn hoặc võ đạo...

수호자 (守護者) : 지키고 보호하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI BẢO VỆ, NGƯỜI GIÁM HỘ: Người giữ gìn và che chở.

실험적 (實驗的) : 과학에서 어떤 이론이 옳은지 알아보기 위해 일정한 조건이나 상황을 만들어서 그 현상을 관찰하고 측정하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH THÍ NGHIỆM, TÍNH CHẤT THÍ NGHIỆM: Việc tạo ra điều kiện hay tình huống nhất định rồi quan sát và đo lường hiện tượng đó để tìm hiểu xem lý thuyết nào đó trong khoa học có đúng không.

사학자 (史學者) : 역사학을 전문적으로 연구하는 사람. Danh từ
🌏 SỬ GIA, NHÀ SỬ HỌC: Người chuyên nghiên cứu về sử học.

소화전 (消火栓) : 불이 났을 때 불을 끄기 위하여 수도에 연결되어 물이 나오는 시설. Danh từ
🌏 BỒN NƯỚC CỨU HOẢ: Thiết bị được gắn với nguồn nước để phun nước dập lửa khi có hoả hoạn.

수학적 (數學的) : 수를 연구하는 학문에 관한 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TOÁN HỌC: Cái liên quan đến ngành học nghiên cứu về con số.

시험적 (試驗的) : 재능이나 실력 등을 검사하고 평가하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH THI CỬ, TÍNH SÁT HẠCH: Việc kiểm tra và đánh giá tài năng hay thực lực.

실험적 (實驗的) : 과학에서 어떤 이론이 옳은지 알아보기 위해 일정한 조건이나 상황을 만들어서 그 현상을 관찰하고 측정하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH THÍ NGHIỆM, MANG TÍNH THỬ NGHIỆM: Tạo ra điều kiện hay tình huống nhất định rồi quan sát và đo lường hiện tượng đó để tìm hiểu xem lý thuyết nào đó trong khoa học có đúng không.

사형장 (死刑場) : 사형을 집행하는 곳. Danh từ
🌏 TRƯỜNG XỬ BẮN, BÃI HÀNH HÌNH: Nơi thi hành án tử hình.

수학적 (數學的) : 수를 연구하는 학문에 관한. Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÁN HỌC: Liên quan đến ngành học nghiên cứu về con số.

석회질 (石灰質) : 석회 성분인 탄산칼슘을 많이 포함하고 있는 물질. Danh từ
🌏 CHẤT VÔI: Vật chất chứa nhiều canxi cacbonat, là thành phần của vôi.

수학자 (數學者) : 수학을 전문적으로 연구하는 사람. Danh từ
🌏 NHÀ TOÁN HỌC: Người nghiên cứu chuyên môn về toán học.

소환장 (召喚狀) : 법원이나 검찰 등이 사건과 관련된 사람에게 오도록 명령하는 내용을 적은 문서. Danh từ
🌏 TRÁT HẦU TOÀ, GIẤY TRIỆU TẬP: Văn bản ghi nội dung mà thanh tra hoặc toà án ra lệnh cho những người có liên quan đến việc tố tụng tới một địa điểm được chỉ định vào thời gian nhất định.


:
Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8)