🌷 Initial sound: ㅌㅇ

CAO CẤP : 10 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 38 ALL : 54

퇴원 (退院) : 일정 기간 병원에 머물며 치료를 받던 환자가 병원에서 나옴. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XUẤT VIỆN, SỰ RA VIỆN: Việc bệnh nhân ở lại bệnh viện điều trị một thời gian nhất định ra viện.

타인 (他人) : 다른 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI KHÁC: Người khác.

통일 (統一) : 나누어지거나 갈라진 것들을 합쳐서 하나가 되게 함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THỐNG NHẤT: Việc hợp nhất những cái chia ra hay tách ra làm thành một.

태양 (太陽) : 태양계의 중심에 있으며 온도가 매우 높고 스스로 빛을 내는 항성. ☆☆ Danh từ
🌏 THÁI DƯƠNG, MẶT TRỜI: Hành tinh nằm ở trung tâm của thái dương hệ, có nhiệt độ rất cao và tự phát sáng.

토의 (討議) : 여러 사람이 어떤 문제에 대해 자세히 따지고 의논함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THẢO LUẬN: Việc một số người bàn luận phân tích cụ thể về vấn đề nào đó.

통역 (通譯) : 서로 다른 나라 말을 사용하는 사람들 사이에서 뜻이 통하도록 말을 옮겨 줌. ☆☆ Danh từ
🌏 THÔNG DỊCH: Việc chuyển đổi lời nói để những người sử dụng các thứ tiếng khác nhau có thể thông hiểu ý nghĩa với nhau.

특이 (特異) : 보통의 것에 비해 뚜렷하게 다름. Danh từ
🌏 SỰ ĐỘC ĐÁO, SỰ RIÊNG BIỆT, SỰ ĐẶC TRƯNG, SỰ ĐẶC DỊ: Sự khác biệt rõ ràng so với cái thông thường.

토양 (土壤) : 지구의 표면을 덮고 있는, 작은 알갱이로 이루어진 물질. Danh từ
🌏 ĐẤT, THỔ NHƯỠNG: Vật chất được tạo thành từ những hạt nhỏ, bao phủ trên bề mặt trái đất.

태아 (胎兒) : 어머니 배 속에서 자라고 있는 아이. Danh từ
🌏 THAI NHI: Đứa bé đang lớn trong bụng mẹ.

특유 (特有) : 일정한 사람이나 사물만이 특별히 갖추고 있음. Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC HỮU, SỰ SỞ HỮU ĐẶC BIỆT: Việc chỉ có người hay sự vật nhất định mới có được một cách đặc biệt.

탄압 (彈壓) : 힘으로 억지로 눌러 꼼짝 못하게 함. Danh từ
🌏 SỰ ĐÀN ÁP: Việc dùng sức chèn ép và không cho động đậy.

털옷 : 털이나 털가죽으로 만든 옷. Danh từ
🌏 ÁO LÔNG: Áo làm bằng lông hay da còn nguyên lông.

통용 (通用) : 일반적으로 널리 씀. Danh từ
🌏 SỰ THÔNG DỤNG: Việc dùng rộng rãi một cách thông thường.

퇴임 (退任) : 직책이나 임무에서 물러남. Danh từ
🌏 SỰ VỀ HƯU: Sự rút lui khỏi chức trách hay nhiệm vụ.

투입 (投入) : 던져 넣음. Danh từ
🌏 SỰ NÉM VÀO, SỰ PHI VÀO, SỰ NHÉT VÀO: Việc ném vào.

팀원 (team 員) : 같은 일에 종사하는 한 팀의 구성원. Danh từ
🌏 ĐỘI VIÊN, THÀNH VIÊN NHÓM: Thành viên của một đội làm cùng một việc.

탕약 (湯藥) : 달여서 마시는 한약. Danh từ
🌏 THUỐC SẮC: Thuốc đông y được sắc lên để uống.

택일 (擇日) : 중요한 일을 치르기 전에 운수가 좋은 날을 가려서 고름. 또는 그날. Danh từ
🌏 SỰ CHỌN NGÀY, SỰ XEM NGÀY, NGÀY TỐT: Việc chọn lựa ngày may mắn trước khi tiến hành việc quan trọng. Hoặc ngày đó.

투여 (投與) : 약 등을 어떤 사람에게 먹이거나 주사함. Danh từ
🌏 SỰ CHO UỐNG THUỐC, SỰ CHO TIÊM THUỐC: Việc cho thuốc hoặc tiêm thuốc cho người nào đó.

퇴위 (退位) : 왕의 자리에서 물러남. Danh từ
🌏 SỰ THOÁI VỊ: Sự rút lui khỏi ngôi vua.

태엽 (胎葉) : 강철로 된 얇고 긴 띠를 돌돌 말아 그 풀리는 힘으로 시계 등을 움직이게 하는 장치. Danh từ
🌏 BỘ MÁY ĐỒNG HỒ: Thiết bị làm cho đồng hồ chạy được nhờ lực sinh ra do cuốn lại rồi thả ra lá thép dài và mỏng.

타의 (他意) : 다른 생각이나 마음. Danh từ
🌏 Ý KHÁC: Tâm trạng hay suy nghĩ khác.

타이 (←Thailand) : 동남아시아의 인도차이나반도에 있는 나라. 국민 대부분이 불교를 믿으며 주요 생산물로는 쌀, 목재, 고무 등이 있다. 공용어는 타이어이고 수도는 방콕이다. Danh từ
🌏 THÁI LAN: Nước nằm ở bán đảo Đông Dương thuộc Đông Nam Á; người dân đa số theo đạo Phật, có những sản phẩm chủ yếu như gạo, gỗ, cao su; ngôn ngữ chính thức là tiếng Thái và thủ đô là Bangkok.

티읕 : 한글 자모 ‘ㅌ’의 이름. Danh từ
🌏 TI-EUT: Tên của chữ cái 'ㅌ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.

탄알 (彈 알) : 총이나 포에 넣어 끼우고 목표물을 향해 쏘아 보내는 물건. Danh từ
🌏 VIÊN ĐẠN: Vật cài vào súng hay pháo để hướng tới mục tiêu bắn.

태업 (怠業) : 일이나 공부를 게을리함. Danh từ
🌏 SỰ CHÂY Ì, SỰ Ì ẠCH: Việc lười làm việc hoặc lười học.

태연 (泰然) : 당연히 머뭇거리거나 두려워할 상황에서 태도나 얼굴빛이 아무렇지도 않음. Danh từ
🌏 SỰ THẢN NHIÊN, SỰ BÌNH TĨNH: Việc thái độ hay sắc mặt như không có chuyện gì trong tình huống đương nhiên sẽ phải thấy sợ hoặc phân vân.

타월 (towel) : 얼굴이나 몸을 닦는 데 쓰는 천. Danh từ
🌏 KHĂN LAU, KHĂN TẮM: Tấm vải dùng vào việc lau rửa mặt hay cơ thể.

탐욕 (貪慾) : 지나치게 많이 가지고 싶어 하는 욕심. Danh từ
🌏 SỰ THAM LAM, LÒNG THAM: Lòng tham muốn có nhiều một cách quá mức.

탈영 (脫營) : 군인이 자신이 속한 부대에서 허락을 받지 않고 빠져나와 도망함. Danh từ
🌏 SỰ TRỐN DOANH TRẠI: Việc quân nhân đi ra hoặc chạy trốn khỏi doanh trại mà mình phụ thuộc, mà không được sự cho phép.

투약 (投藥) : 약을 지어 주거나 주사로 놓음. Danh từ
🌏 SỰ KÊ ĐƠN THUỐC, SỰ DÙNG THUỐC: Việc cho thuốc hoặc tiêm.

타율 (打率) : 야구에서, 안타를 친 횟수를 타석에 들어선 횟수로 나눈 백분율. Danh từ
🌏 TỈ LỆ ĐÁNH BÓNG: Tỉ lệ phần trăm chia số lần đánh bóng bằng số lần xuất luỹ trong bóng chày.

터울 : 한 어머니가 낳은 자녀들의 나이 차이. 또는 먼저 아이를 낳은 때로부터 다음 아이를 낳은 때까지의 사이. Danh từ
🌏 CÁCH (TUỔI): Sự cách biệt tuổi tác của các con do một mẹ sinh ra. Hoặc tuổi từ lúc sinh con trước đến khi sinh con sau.

타워 (tower) : 탑처럼 뾰족하고 높게 만든 건축물. Danh từ
🌏 TÒA THÁP: Tòa kiến trúc được xây cao và nhọn như tháp.

통원 (通院) : 병원에 치료를 받으러 다님. Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀU TRỊ NGOẠI TRÚ: Việc đi lại để được điều trị ở bệnh viện.

탄원 (歎願/嘆願) : 억울하거나 딱한 사정을 남에게 알려 도와주기를 간절히 바람. Danh từ
🌏 SỰ CẦU KHẨN, SỰ VAN NÀI, SỰ KIẾN NGHỊ: Việc nói lên oan ức hay hoàn cảnh bế tắc và thiết tha mong muốn được giúp đỡ.

택일 (擇一) : 여럿 가운데에서 하나를 고름. Danh từ
🌏 SỰ CHỌN LỰA: Việc lựa chọn một trong số nhiều cái.

통운 (通運) : 물건을 실어 나름. 또는 그런 회사. Danh từ
🌏 VIỆC VẬN TẢI, VIỆC VẬN CHUYỂN; CÔNG TY VẬN TẢI: Việc chất lên và chuyên chở đồ vật. Hoặc công ty như vậy.

투영 (投影) : 물체의 그림자를 어떤 물체 위에 비추는 일. 또는 그 비친 그림자. Danh từ
🌏 SỰ CHIẾU BÓNG: Sự in bóng của một vật thể này lên vật thể khác, cũng như bóng được in.

탄약 (彈藥) : 탄알과 화약. Danh từ
🌏 ĐẠN DƯỢC: Viên đạn và thuốc súng.

투옥 (投獄) : 감옥에 가둠. Danh từ
🌏 SỰ BỎ TÙ: Việc nhốt vào tù.

타원 (楕圓) : 완전히 둥글지 않고 약간 길쭉한 모양의 원. Danh từ
🌏 HÌNH ELIP, HÌNH BẦU DỤC, HÌNH TRÁI XOAN: Hình tròn hơi dài chứ không tròn hoàn toàn.

타율 (他律) : 자신의 의지와 상관없이 정해진 규칙이나 다른 사람의 명령에 따라 행동하는 일. Danh từ
🌏 SỰ DỊ TRỊ: Việc hành động theo mệnh lệnh của người khác hoặc quy tắc được định ra không liên quan gì tới ý chí của bản thân.

타이 (tie) : 남자가 양복을 입을 때 와이셔츠 목둘레에 매는 가늘고 긴 천. Danh từ
🌏 CA VÁT, CÀ VẠT: Miếng vải dài và mảnh được thắt vòng quanh cổ áo sơ mi khi nam giới mặc vest.

타일 (tile) : 바닥이나 벽에 붙이는, 점토를 구워서 만든 작은 도자기 판. Danh từ
🌏 GẠCH MEN: Tấm sành sứ nhỏ làm từ đất sét nung, dùng để gắn vào tường hoặc lát sàn.

타임 (time) : 수영이나 육상 등에서, 정한 거리를 가는 데에 걸리는 시간. Danh từ
🌏 THỜI GIAN, TỐC ĐỘ: Khoảng thì giờ mất vào việc đi đoạn đường nhất định trong bơi lội hay điền kinh...

타입 (type) : 성질이나 특징, 모양 등이 비슷한 것끼리 묶은 하나의 무리. 또는 그 무리에 속하는 것. Danh từ
🌏 KIỂU, LOẠI: Một nhóm được liên kết bởi những tính chất hay đặc trưng, hình dáng gần gióng nhau. Hoặc việc thuộc vào nhóm đó.

탈옥 (脫獄) : 죄수가 감옥에서 빠져나와 도망침. Danh từ
🌏 SỰ VƯỢT NGỤC: Việc phạm nhân thoát ra và bỏ trốn khỏi nhà tù.

퇴역 (退役) : 어떤 일에 종사하다가 그만둠. 또는 그런 사람이나 물건. Danh từ
🌏 SỰ THÔI VIỆC, SỰ NGHỈ HƯU, NGƯỜI ĐÃ THÔI VIỆC, VẬT ĐÃ NGỪNG SỬ DỤNG: Việc thôi sau khi đã hoạt động trong một việc nào đó. Hoặc con người hay đồ vật như vậy.

타액 (唾液) : 소화를 돕고 입 안이 마르지 않게 입 안에 생기는 물. Danh từ
🌏 NƯỚC BỌT, NƯỚC MIẾNG: Nước tiết ra trong miệng để hỗ trợ cho việc tiêu hoá và làm cho miệng không bị khô.

투우 (鬪牛) : 소와 소를 싸우게 하는 경기. 또는 그 소. Danh từ
🌏 CHỌI BÒ; BÒ CHỌI: Môn thi đấu cho bò đấu với bò. Hoặc con bò đó.

특약 (特約) : 특별한 조건을 붙인 약속. Danh từ
🌏 LỜI HỨA ĐẶC BIỆT: Sự hứa hẹn có gắn điều kiện đặc biệt.

탁아 (託兒) : 보호자 대신 어린아이를 맡아 돌보는 일. Danh từ
🌏 VIỆC GIỮ TRẺ: Việc nhận chăm sóc trẻ nhỏ thay cho người bảo hộ.

탕아 (蕩兒) : 술, 여자, 도박 등에 빠져 행실이 좋지 못한 사내. Danh từ
🌏 KẺ SA ĐỌA: Người đàn ông mải mê rượu chè, phụ nữ, bài bạc và hành xử không đúng đắn.


:
Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)