💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 24 ALL : 27

: 음식을 불에 익히다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NƯỚNG: Làm chín thức ăn trên lửa.

: 말, 소, 양 등의 발 끝에 있는 두껍고 단단한 발톱. ☆☆ Danh từ
🌏 MÓNG CHÂN: Phần móng cứng và dày ở phần cuối bàn chân của các con vật như ngựa, bò hay cừu.

히다 : 한쪽으로 구부리거나 휘게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 CÚI, KHOM: Cong hoặc oằn về một phía.

- : (굽고, 굽는데, 굽는, 굽습니다)→ 굽다 1, 굽다 2 None
🌏

- : (굽고, 굽는데, 굽어, 굽어서, 굽으니, 굽으면, 굽은, 굽을, 굽습니다, 굽었다)→ 굽다 3 None
🌏

다 : 한쪽으로 구부러지다. Động từ
🌏 BỊ CONG, BỊ GẬP LẠI: Bị gập về một phía.

슬굽슬 : 머리카락이나 털 등이 둥글게 말려 있는 모양. Phó từ
🌏 XOĂN TÍT, CUỘN TRÒN: Bộ dạng lông hay tóc cuốn tròn xoăn tít.

슬굽슬하다 : 머리카락이나 털 등이 둥글게 말려 있다. Tính từ
🌏 XOĂN TÍT: Lông hay tóc cuộn tròn, xoắn tít.

신거리다 : 윗사람을 대하면서 허리나 고개를 자꾸 구부렸다 펴다. Động từ
🌏 CÚI RẠP, CÚI MỌP: Gập lưng hay cúi đầu lên xuống liên tục đối với người bề trên.

신굽신 : 윗사람을 대하면서 허리나 고개를 자꾸 구부렸다 펴는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CÚI RẠP, MỘT CÁCH KHOM MÌNH: Hình ảnh khom đầu hoặc thân người xuống rồi lại ngẩng lên khi đối diện với người bề trên.

실 : 윗사람을 대하면서 허리나 고개를 구부렸다 펴는 모양. Phó từ
🌏 CÚI RẠP: Hình ảnh gập lưng hay cúi đầu lên xuống đối với người bề trên.

실거리다 : 윗사람을 대하면서 허리나 고개를 자꾸 구부렸다 펴다. Động từ
🌏 CÚI RẠP, CÚI MỌP: Gập lưng hay cúi đầu lên xuống liên tục đối với người bề trên.

실굽실 : 윗사람을 대하면서 허리나 고개를 자꾸 구부렸다 펴는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CÚI RẠP, MỘT CÁCH KHOM MÌNH: Hình ảnh khom đầu hoặc thân người xuống rồi lại ngẩng lên khi đối diện với người bề trên.

실굽실하다 : 윗사람을 대하면서 허리나 고개를 자꾸 구부렸다 펴다. Động từ
🌏 CÚI RẠP: Gập lưng hay cúi đầu lên xuống liên tục đối với người bề trên.

실대다 : 윗사람을 대하면서 허리나 고개를 자꾸 구부렸다 펴다. Động từ
🌏 CÚI RẠP, CÚI MỌP: Gập lưng hay cúi đầu lên xuống liên tục đối với người bề trên.

실하다 : 윗사람을 대하면서 허리나 고개를 구부렸다 펴다. Động từ
🌏 CÚI RẠP: Gập lưng hay cúi đầu lên xuống đối với người bề trên.

어보다 : 높은 위치에서 고개를 숙이거나 허리를 굽혀 아래를 보다. Động từ
🌏 NHÌN XUỐNG, CÚI XUỐNG: Gập lưng hay cúi đầu nhìn xuống phía dưới từ vị trí trên cao.

어보이다 : 높은 위치에서 내려다 보이다. Động từ
🌏 CÚI XUỐNG NHÌN: Trông thấy từ một vị trí trên cao nhìn xuống.

어살피다 : 아랫사람이나 불쌍한 사람을 도와주기 위해 사정을 살피다. Động từ
🌏 NGÓ XUỐNG, NHÌN XUỐNG: Xem xét hoàn cảnh để giúp đỡ kẻ bề dưới hay người đáng thương.

이 : 휘어서 구부러진 곳. Danh từ
🌏 KHÚC QUANH, KHÚC CUA: Nơi cong lại vì uốn lượn.

이굽이 : 휘어서 굽은 모든 곳. Danh từ
🌏 CONG QUEO, VÒNG VÈO: Tất cả những chỗ cong, gập khúc.

이굽이 : 여러 번 휘어서 구부러지는 모양. Phó từ
🌏 QUANH QUANH, UỐN LƯỢN QUANH, NGOẰN NGOÈO: Hình ảnh cong và gập khúc nhiều lần.

이치다 : 물이 굽이를 이루며 흐르다. Động từ
🌏 CHẢY QUANH, CHẢY VÒNG QUANH: Nước gặp chỗ quanh và chảy đi.

죄다 : 떳떳하지 못해 기를 펴지 못하다. Động từ
🌏 MẤT Ý CHÍ: Bị nắm bắt nhược điểm nên ý chí bị giảm sút.

죄이다 : 떳떳하지 못해 기를 펴지 못하다. Động từ
🌏 CO RÚM: Không thể đường đường chính chính, thu mình lại.

혀- : (굽혀, 굽혀서, 굽혔다, 굽혀라)→ 굽히다 None
🌏

히- : (굽히고, 굽히는데, 굽히니, 굽히면, 굽힌, 굽히는, 굽힐, 굽힙니다)→ 굽히다 None
🌏


:
Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Thể thao (88) Nghệ thuật (23)