💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 25 ALL : 26

: 사람이나 동물이 먹은 음식물이 소화되어 몸 밖으로 나오는 냄새 나는 찌꺼기. ☆☆ Danh từ
🌏 CỨT, PHÂN: Cặn bã có mùi thối do thức ăn con người hay động vật ăn vào được tiêu hóa và thải ra ngoài cơ thể.

누고 밑 아니 씻은 것 같다 : 어떤 일의 마무리나 뒤처리가 깔끔하게 되지 않아 마음에 불편함이 남다.
🌏 (DƯỜNG NHƯ ĐI ỈA MÀ KHÔNG RỬA ĐÍT): Phần kết thúc hay xử lý đoạn kết việc gì đó không gọn gàng nên vương lại trong lòng cảm giác không thoải mái.

누는 놈 주저앉히기 : 남을 괴롭히는 고약하고 못된 마음이나 행동.
🌏 (BẮT KẺ ĐANG ỈA NGỒI XUỐNG): Hành động hay lòng xấu xa và vô đạo đức gây phiền nhiễu người khác.

누러 갈 적 마음 다르고 올 적 마음 다르다 : 자기 일이 급할 때는 사정하며 매달리다가 그 일이 무사히 끝나고 나면 그 도와준 수고를 잊고 모른 체하며 지내다.
🌏 (TÂM TRẠNG LÚC ĐI ỈA KHÁC VÀ TÂM TRẠNG LÚC RA KHÁC), ĂN CHÁO ĐÁ BÁT: Khi việc của mình gấp vội thì đeo bám kể lể, sau khi việc đó kết thúc tốt đẹp thì quên những cố gắng giúp đỡ và coi như không biết.

묻은 개가 겨 묻은 개 나무란다 : 자기는 더 큰 잘못이나 결점이 있으면서 도리어 남의 작은 잘못을 흉본다.
🌏 (CHÓ DÍNH CỨT CÒN CHÊ CHÓ DÍNH TRẤU): Bản thân mình có lỗi hay khuyết điểm lớn hơn mà lại chê lỗi nhỏ của người khác

(을) 뀌다 : 방귀를 뀌다.
🌏 ĐÁNH RẮM: Đánh rắm.

(을) 밟다 : 재수가 없다.
🌏 DẪM PHẢI CỨT, ĐEN ĐỦI: Không có vận may.

(을) 싸다 : (속된 말로) 매우 열심히 또는 힘들게 하다.
🌏 RẶN ỈA: (cách nói thông tục) Làm một cách rất chăm chỉ hoặc khó nhọc.

(이) 되다 : 체면이나 면목이 서지 못하고 형편없게 되다.
🌏 (THÀNH CỨT) BỊ BÔI GIO TRÁT TRẤU: Thể diện hay mặt mũi không cất lên nổi và trở nên không ra gì.

값 : (속된 말로) 매우 싼 값. Danh từ
🌏 GIÁ BÈO BỌT: (cách nói thông tục) Giá rất rẻ.

개 : 똥을 먹는 개. 또는 여러 종류가 섞인 잡종 개. Danh từ
🌏 CHÓ ĂN CỨT, CHÓ LAI TẠP: Chó ăn cứt. Hoặc chó tạp chủng được lai nhiều giống.

구덩이 : 똥을 모아 두려고 판 구덩이. Danh từ
🌏 HỐ PHÂN: Hố đào để gom giữ phân.

구멍 : (속된 말로) 똥을 몸 밖으로 내보내는 구멍. Danh từ
🌏 LỖ ĐÍT: (cách nói thông tục) Lỗ thải cứt ra ngoài cơ thể.

구멍(이) 찢어지다[째지다] : 몹시 가난하다.
🌏 NGHÈO RỚT MÙNG TƠI: Rất nghèo.

그랗다 : 작고 또렷하게 동글다. Tính từ
🌏 TRÒN XOE: Nhỏ, rõ và tròn.

똥하다 : 키가 작고 살이 쪄서 몸이 옆으로 퍼져 있다. Tính từ
🌏 BÉO, MẬP: Dáng thấp và béo nên thân hình bè ra hai bên.

물 : 똥이 섞인 물. Danh từ
🌏 NƯỚC CỨT: Nước lẫn cứt.

배 : 볼록하게 튀어나온 배. Danh từ
🌏 BỤNG PHỆ: Bụng lồi ra bầu bầu.

오줌 : 똥과 오줌. Danh từ
🌏 CỨT ĐÁI: Cứt và nước đái.

오줌을 못 가리다 : (속된 말로) 일의 옳고 그름이나 앞뒤 분별을 못하다.
🌏 KHÔNG PHÂN BIỆT ĐƯỢC CỨT VÀ NƯỚC ĐÁI: (cách nói thông tục) Không phân biệt được trước sau hay đúng sai trong công việc.

이 무서워 피하나 더러워 피하지 : 어떤 사람이 무서워서가 아니라 상대할 가치가 없어서 그 사람을 피한다는 말.
🌏 (TRÁNH CỨT KHÔNG PHẢI VÌ SỢ MÀ TRÁNH VÌ BẨN): Không phải là sợ người nào đó mà là tránh vì không đáng đôi co.

차 (똥 車) : 재래식 변소의 똥오줌을 퍼서 실어 나르는 차. Danh từ
🌏 XE CHỞ PHÂN: Xe múc và chuyên chở phân nước tiểu của nhà vệ sinh kiểu cũ.

차가 밀리다 : (속된 말로) 위로 결혼하지 않은 형제나 자매가 있어 그 동생들이 결혼하지 못하다.
🌏 (BỊ VƯỚNG XE PHÂN): (cách nói thông tục) Có anh hoặc chị ở bên trên chưa kết hôn nên em của họ không thể lập gia đình.

칠 (똥 漆) : 똥을 묻히는 짓. Danh từ
🌏 SỰ BÔI CỨT, SỰ TRÁT CỨT: Hành vi làm dính cứt.

칠하다 (똥 漆 하다) : 똥을 묻히다. Động từ
🌏 BÔI CỨT, LÀM GIÂY CỨT, LÀM DÍNH CỨT, TRÁT CỨT: Làm dính cứt.

통 (똥 桶) : 똥오줌을 받거나 담아 나르는 통. Danh từ
🌏 THÙNG CỨT, THÙNG PHÂN: Thùng nhận hoặc đựng và chở phân nước tiểu.


:
Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Việc nhà (48)