💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 33 ALL : 44

: 해가 진 후부터 다음 날 해가 뜨기 전까지의 어두운 동안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐÊM: Khoảng thời gian tối từ lúc mặt trời lặn đến lúc mặt trời mọc ngày hôm sau.

: 가시가 많은 껍질에 싸여 있고 맛이 떫은 속껍질이 있으며 날것으로 먹거나 굽거나 삶아서 먹는 갈색의 열매. ☆☆ Danh từ
🌏 HẠT DẺ: Loại hạt màu nâu, được bao bọc xung quanh bởi lớp vỏ có nhiều gai và có lớp vỏ màng bên trong có vị chát, dùng ăn sống, nướng hay luộc ăn.

: 밤과 낮을 가리지 않고 늘. ☆☆ Phó từ
🌏 NGÀY ĐÊM: Không kể đêm ngày mà luôn luôn.

: 밤과 낮. ☆☆ Danh từ
🌏 BAN ĐÊM VÀ BAN NGÀY: Đêm và ngày.

늦다 : 밤이 깊다. ☆☆ Tính từ
🌏 KHUYA: Đêm về khuya.

새 : 밤이 되고 나서 다음 날 아침이 되기 전까지의 시간 동안. ☆☆ Danh từ
🌏 THÂU ĐÊM, CẢ ĐÊM: Suốt đêm cho đến khi trời sáng.

새다 : 밤이 지나 아침이 오다. ☆☆ Động từ
🌏 TRẮNG ĐÊM: Đêm đi qua và trời sáng.

새우다 : 잠을 자지 않고 밤을 지내다. ☆☆ Động từ
🌏 THỨC TRẮNG ĐÊM: Trải qua đêm không ngủ.

색 (밤 色) : 잘 익은 밤 껍질과 같은 색. ☆☆ Danh từ
🌏 MÀU HẠT DẺ: Màu giống như vỏ hạt dẻ chín tới.

중 (밤 中) : 밤이 깊은 때. ☆☆ Danh từ
🌏 NỬA ĐÊM: Lúc ban đêm.

낮없이 : 밤이나 낮이나 가리지 않고 항상. Phó từ
🌏 KHÔNG KỂ ĐÊM NGÀY: Không phân biệt đêm hay ngày mà luôn luôn.

거리 : 해가 져서 어두워진 거리. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐÊM, PHỐ ĐÊM: Đường trở nên tối vì mặt trời đã lặn.

길 : 해가 져서 어두워진 길. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐÊM, ĐƯỜNG KHUYA: Đường trở nên tối vì mặt trời đã lặn.

나무 : 초여름에 가늘고 긴 흰 꽃이 피며 가을에 밤송이가 열리는 나무. Danh từ
🌏 CÂY HẠT DẺ: Loài cây rắn chắc nên còn được sử dụng làm gỗ, hoa màu trắng, dài, cánh mỏng nở vào mùa hè, ra quả vào mùa thu.

낚시 : 밤에 하는 낚시질. Danh từ
🌏 SỰ CÂU CÁ ĐÊM: Sự câu cá vào buổi đêm.

낮을 가리지 않다 : 쉬지 않고 계속하다.
🌏 BẤT KỂ NGÀY ĐÊM: Liên tiếp không nghỉ.

낮이 따로 없다 : 어떤 일을 낮이나 밤이나 쉬지 않고 계속하다.
🌏 KHÔNG CÓ NGÀY ĐÊM, THÂU ĐÊM SUỐT SÁNG: Làm một việc gì đó liên tục không nghỉ, bất kể ngày hay đêm.

눈 : 밤에 사물을 볼 수 있는 시력. Danh từ
🌏 TẦM NHÌN BAN ĐÊM: Thị lực có thể nhìn thấy sự vật vào ban đêm.

말 : 밤에 하는 말. Danh từ
🌏 LỜI BAN ĐÊM: Lời nói lúc ban đêm.

말은 쥐가 듣고 낮말은 새가 듣는다 : 아무도 없는 곳에서 조심스럽게 한 말이라도 반드시 남의 귀에 들어가게 된다.
🌏 (LỜI NÓI BAN ĐÊM CÓ CHUỘT NGHE, LỜI NÓI BAN NGÀY CÓ CHIM NGHE), TAI VÁCH MẠCH RỪNG: Dù là lời nói cẩn thận ở nơi không ai đi nữa cũng nhất định lọt vào tai người khác.

무대 (밤 舞臺) : 춤이나 노래 등을 공연하는 술집, 나이트클럽 등의 무대. Danh từ
🌏 SÂN KHẤU HỘP ĐÊM: Sân khấu biểu diễn múa hát ở quán rượu, câu lạc bộ giải trí ban đêm v.v...

바다 : 밤의 바다. Danh từ
🌏 BIỂN ĐÊM: Biển về đêm.

바람 : 밤에 부는 바람. Danh từ
🌏 GIÓ ĐÊM: Gió thổi vào ban đêm.

배 : 밤에 다니는 배. Danh từ
🌏 TÀU ĐÊM: Tàu chạy vào ban đêm.

비 : 밤에 내리는 비. Danh từ
🌏 MƯA ĐÊM: Mưa rơi vào buổi đêm.

사이 : 밤이 되고 나서 다음 날 아침이 되기 전까지의 시간 동안. Danh từ
🌏 BAN ĐÊM: Khoảng thời gian từ sau khi trời tối cho đến trước khi trời sáng vào ngày hôm sau.

새- : (밤새고, 밤새는데, 밤새, 밤새서, 밤새니, 밤새면, 밤샌, 밤새는, 밤샐, 밤샙니다, 밤샜다, 밤새라)→ 밤새다 None
🌏

새껏 : 밤이 되고 나서 다음 날 아침이 되기 전까지의 시간 동안 계속. Phó từ
🌏 SUỐT ĐÊM, CẢ ĐÊM: Liên tục trong khoảng thời gian từ đầu buổi đêm cho đến trước buổi sáng ngày hôm sau.

새움 : 잠을 자지 않고 밤을 보냄. Danh từ
🌏 SỰ THỨC ĐÊM: Việc không ngủ và thức cả đêm.

샘 : 잠을 자지 않고 밤을 보냄. Danh từ
🌏 SỰ THỨC ĐÊM: Việc không ngủ và thức cả đêm.

샘하다 : 잠을 자지 않고 밤을 보내다. Động từ
🌏 THỨC ĐÊM: Không ngủ và thức cả đêm.

손님 : (비유적으로) 밤에 남의 물건을 훔치는 도둑. Danh từ
🌏 KHÁCH ĐÊM: (cách nói ẩn dụ) Kẻ trộm lấy cắp đồ vật của người khác vào ban đêm.

송이 : 뾰족한 가시가 나 있는 두꺼운 껍데기에 쌓인 밤. 또는 그 껍데기. Danh từ
🌏 QUẢ HẠT DẺ: Hạt dẻ được bọc trong vỏ cứng có gai nhọn. Hoặc cái vỏ đó.

안개 : 밤에 끼는 안개. Danh từ
🌏 SƯƠNG MÙ BAN ĐÊM: Sương mù giăng vào ban đêm.

알 : 밤 하나하나의 알. Danh từ
🌏 HẠT DẺ: Từng hạt của quả hạt dẻ.

이슬 : 밤사이에 내리는 이슬. Danh từ
🌏 SƯƠNG ĐÊM: Sương rơi vào ban đêm.

일 : 밤에 하는 일. Danh từ
🌏 VIỆC LÀM BAN ĐÊM: Công việc làm vào ban đêm.

일하다 : 밤에 일을 하다. Động từ
🌏 LÀM ĐÊM: Làm việc vào ban đêm.

잠 : 밤에 자는 잠. Danh từ
🌏 SỰ NGỦ ĐÊM, GIẤC NGỦ ĐÊM: Giấc ngủ vào ban đêm.

차 (밤 車) : 밤에 다니는 버스나 기차. Danh từ
🌏 XE ĐÊM, TÀU ĐÊM: Xe buýt hay tàu hỏa chạy vào buổi đêm.

참 : 저녁밥을 먹은 뒤에 밤에 먹는 음식. Danh từ
🌏 ĐỒ ĂN ĐÊM, THỨC ĂN ĐÊM: Món ăn được ăn vào buổi đêm, sau khi đã ăn cơm tối.

톨 : 하나하나의 밤알. Danh từ
🌏 HỘT DẺ: Từng hạt dẻ.

톨만 한 녀석[놈] : 나이가 어리거나 몸집이 작은 사람.
🌏 ĐỨA BÉ HẠT DẺ: Người trẻ tuổi hoặc thân hình nhỏ bé.

하늘 : 밤 동안의 하늘. Danh từ
🌏 TRỜI ĐÊM: Bầu trời trong đêm.


:
Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Luật (42) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)