💕 Start:

CAO CẤP : 22 ☆☆ TRUNG CẤP : 24 ☆☆☆ SƠ CẤP : 19 NONE : 178 ALL : 243

- (多) : ‘여러’ 또는 '많은'의 뜻을 더하는 접두사 Phụ tố
🌏 ĐA, NHIỀU: Tiền tố thêm nghĩa 'nhiều thứ' hay 'nhiều'.

국적 (多國籍) : 여러 나라가 참여하거나 여러 나라의 것이 함께 섞여 있음. 또는 그런 것. Danh từ
🌏 MANG TÍNH ĐA QUỐC GIA: Việc một số quốc gia tham dự hoặc một số cái của các quốc gia cùng trộn lẫn. Hoặc cái như vậy.

그치다 : 일이나 행동 등을 빨리 끝내려고 재촉하다. Động từ
🌏 GIỤC GIÃ, ĐỐC THÚC: Thúc giục muốn kết thúc nhanh công việc hay hành động v.v...

급하다 (多急 하다) : 일이 닥쳐서 몹시 급하다. Tính từ
🌏 GẤP GÁP: Việc đến tay nên rất gấp.

다르다 : 어떤 곳에 이르다. Động từ
🌏 ĐẾN, TỚI: Đến nơi nào đó.

다익선 (多多益善) : 많으면 많을수록 좋음. Danh từ
🌏 CÀNG NHIỀU CÀNG TỐT: Càng nhiều càng tốt.

량 (多量) : 많은 분량. Danh từ
🌏 MỘT SỐ LƯỢNG LỚN, MỘT LƯỢNG LỚN: Lượng nhiều.

름없이 : 서로 같거나 비슷하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG KHÁC NHAU, NHƯ NHAU: Một cách giống hoặc tương tự nhau.

발 : 꽃이나 채소, 돈 등의 묶음. Danh từ
🌏 ĐÓA, BÓ, XẤP: Bó hoa, rau hay tiền....

방면 (多方面) : 여러 방면. Danh từ
🌏 ĐA PHƯƠNG DIỆN: Nhiều phương diện.

분히 (多分 히) : 상당히 많이. 꽤. Phó từ
🌏 HẦU HẾT, PHẦN LỚN, CHỦ YẾU: Tương đối nhiều. Khá.

스리다 : 국가나 사회, 단체, 집안의 일이나 그에 속한 사람들을 보살피고 관리하다. Động từ
🌏 CAI TRỊ, THỐNG TRỊ, ĐIỀU HÀNH: Coi sóc và quản lí công việc của nhà nước, xã hội, đoàn thể, gia đình hay người thuộc các tổ chức ấy.

시금 : (강조하는 말로) 다시. Phó từ
🌏 LẠI: (cách nói nhấn mạnh) Lại...nữa.

시다 : 음식이 먹고 싶거나, 다 먹은 음식이 아쉬워서 입 안의 침을 모아 삼키다. Động từ
🌏 CHÉP MÔI VÀ NUỐT NƯỚC MIẾNG: Nuốt nước nước bọt trong miệng vì muốn ăn đồ ăn hoặc tiếc món đã ăn hết.

양성 (多樣性) : 모양, 색, 구성 등이 여러 가지 많은 특성. Danh từ
🌏 TÍNH ĐA DẠNG: Đặc tính có nhiều dạng (hình dáng, sắc thái, cấu trúc).

양화 (多樣化) : 색깔, 모양, 종류, 내용 등이 여러 가지로 많아짐. 또는 그렇게 만듦. Danh từ
🌏 SỰ ĐA DẠNG HOÁ: Việc màu sắc, hình dáng, chủng loại, nội dung trở nên nhiều. Hoặc làm cho như vậy.

이빙 (diving) : 높은 곳에서 뛰어 물속으로 들어가는 일. 또는 그런 일을 겨루는 운동 경기. Danh từ
🌏 SỰ NHẢY CẦU, MÔN NHẢY CẦU, TRẬN THI ĐẤU NHẢY CẦU: Môn thể thao nhảy từ trên cao xuống nước. Hoặc trận đấu thể thao tranh tài như vậy.

이아몬드 (diamond) : 투명한 천연 광물로 매우 단단하며 아름답게 빛나는 보석. Danh từ
🌏 KIM CƯƠNG: Đá quý có độ sáng nổi trội, độ rắn chắc ưu tú nhất trong số các loại khoáng vật thiên nhiên.

지다 : 들떠 있는 것을 누르거나 밟거나 쳐서 단단하게 하다. Động từ
🌏 NHẬN XUỐNG, ÉP XUỐNG: Ấn, đạp hoặc đập cái gì đó đang nổi lên làm cho chắc xuống.

짜고짜 : 일의 앞뒤 사정을 알아보거나 이야기하지 않고 바로. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẤT NGỜ, MỘT CÁCH ĐỘT NGỘT, ĐỘT NHIÊN, THÌNH LÌNH, BỖNG DƯNG: Ngay lập tức mà không nói hay xem xét sự tình trước sau của công việc.

채롭다 (多彩 롭다) : 여러 가지 색, 종류, 모양 등이 어울려 다양하고 화려하다. Tính từ
🌏 MUÔN MÀU MUÔN VẺ, PHONG PHÚ: Nhiều hình dáng, màu sắc, chủng loại vv...cùng hòa hợp với nhau một cách đa dạng và lộng lẫy.

큐멘터리 (documentary) : 실제로 있었던 일을 사실적으로 기록한 문학 작품이나 영상물. Danh từ
🌏 CUỐN TÀI LIỆU, PHIM TÀI LIỆU: Tác phẩm văn học hay phim ảnh ghi lại một cách chân thật về việc đã xảy ra trên thực tế.


:
Thể thao (88) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98)