📚 thể loại: VẤN ĐỀ MÔI TRƯỜNG

CAO CẤP : 226 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 226

성차별 (性差別) : 성별에 따라 차이를 두어 사람을 대함. Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BIỆT GIỚI TÍNH, SỰ KỲ THỊ GIỚI TÍNH: Sự đối xử phân biệt theo giới tính.

관련자 (關聯者) : 어떤 사건에 관련이 되어 있는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI LIÊN QUAN: Người có mối liên quan tới một vụ việc nào đó.

정상화 (正常化) : 정상이 아니던 것이 정상적인 상태가 됨. 또는 그렇게 만듦. Danh từ
🌏 SỰ BÌNH THƯỜNG HÓA: Việc điều vốn không bình thường trở nên trạng thái bình thường. Hoặc việc làm nên như vậy.

정전 (停電) : 들어오던 전기가 끊어짐. Danh từ
🌏 SỰ CÚP ĐIỆN, SỰ MẤT ĐIỆN: Việc điện đang chạy vào trở nên đứt quãng.

구걸 (求乞) : 남에게 돈이나 먹을 것, 물건 등을 대가 없이 달라고 함. Danh từ
🌏 VIỆC ĂN MÀY, VIỆC ĂN XIN: Việc xin không người khác tiền, cái ăn, đồ vật.

유례 (類例) : 같거나 비슷한 예. Danh từ
🌏 TRƯỜNG HỢP TƯƠNG TỰ: Ví dụ giống hoặc tương tự.

구원 (救援) : 어려움이나 위험에 빠진 사람이나 단체 등을 구해 줌. Danh từ
🌏 SỰ CỨU VIỆN, SỰ CỨU GIÚP: Việc cứu giúp người hoặc tổ chức gặp nguy hiểm hoặc khó khăn.

구제 (救濟) : 어려운 처지에 놓인 사람을 도와줌. Danh từ
🌏 SỰ CỨU TẾ, SỰ CỨU TRỢ, SỰ GIÚP ĐỠ: Việc giúp người đang trong tình cảnh khó khăn.

구직난 (求職難) : 일자리를 구하기 어려움. 또는 그런 상태. Danh từ
🌏 VẤN NẠN VIỆC LÀM: Khó tìm chỗ làm. Hoặc tình trạng như vậy.

구호 (口號) : 요구나 주장, 생각 등을 나타내는 짧은 말이나 글. Danh từ
🌏 KHẨU HIỆU: Lời nói hoặc dòng chữ viết ngắn thể hiện yêu cầu, chủ trương hay suy nghĩ v.v...

악용 (惡用) : 나쁜 일에 쓰거나 나쁘게 이용함. Danh từ
🌏 (SỰ) LẠM DỤNG, DÙNG VÀO MỤC ĐÍCH XẤU: Việc dùng vào việc xấu hay sử dụng một cách xấu xa.

불길 : 세차게 타오르는 불의 줄기. Danh từ
🌏 NGỌN LỬA: Vệt lửa cháy lên mạnh mẽ.

국제적 (國際的) : 여러 나라에 관계되거나 여러 나라가 참여하는 것. Danh từ
🌏 MANG TÍNH CỤC BỘ: Việc bị hạn định trong một khu vực nhất định.

굶주리다 : 오랫동안 제대로 먹지 못하다. Động từ
🌏 ĐÓI KHÁT: Lâu ngày không được ăn.

발단 (發端) : 어떤 일의 시작이나 실마리. Danh từ
🌏 CĂN NGUYÊN, KHỎI NGUỒN: Nguyên cớ hay sự bắt đầu của việc nào đó.

극단적 (極端的) : 마음이나 행동이 한쪽으로 완전히 치우친 것. Danh từ
🌏 TÍNH CỰC ĐOAN: Việc tinh thần hay hành động hoàn toàn nghiêng về một phía.

기도 (企圖) : 어떤 일을 계획하여 이루려고 시도함. Danh từ
🌏 SỰ THỬ, SỰ CỐ GẮNG: Việc lên kế hoạch và thử nghiệm để đạt được một việc nào đó.

불우 (不遇) : 살림이나 처지가 딱하고 어려움. Danh từ
🌏 SỰ BẤT HẠNH, SỰ RỦI RO: Việc cuộc sống hay hoàn cảnh đáng thương và khó khăn.

불의 (不義) : 사람의 도리나 정의 등에 어긋나 옳지 않음. Danh từ
🌏 SỰ BẤT NGHĨA: Việc không đúng hoặc trái với chính nghĩa hay đạo lý của con người.

기성세대 (旣成世代) : 현재 사회를 이끌어 가는 나이가 든 세대. Danh từ
🌏 THẾ HỆ CŨ, THẾ HỆ TRƯỚC: Thế hệ đã có tuổi đang dẫn dắt xã hội hiện tại.

기습 (奇襲) : 적이 생각지 않았던 때에, 갑자기 들이쳐 공격함. 또는 그런 공격. Danh từ
🌏 SỰ TẤN CÔNG BẤT NGỜ: Việc ập đến tấn công bất ngờ khi quân giặc không nghĩ đến. Hoặc sự tấn công như thế.

끔찍하다 : 보기에 정도가 지나쳐 놀랄 만하다. Tính từ
🌏 KINH KHỦNG, KHỦNG KHIẾP: Trông có vẻ quá mức và đáng ngạc nhiên.

꼬이다 : 일이 원하는 대로 되지 않고 뒤틀리다. Động từ
🌏 ÉO LE, TRÁI NGANG: Việc không theo như mong muốn mà lại bị ngoắt ngoéo.

재개발 (再開發) : 이미 있는 것을 더 좋게 하기 위해 다시 개발함. Danh từ
🌏 SỰ TÁI PHÁT TRIỂN, SỰ TÁI KHAI THÁC: Việc phát triển lại để làm cho cái đã có được tốt hơn.

시신 (屍身) : (점잖게 이르는 말로) 죽은 사람의 몸. Danh từ
🌏 THI THỂ: (cách nói không lịch thiệp) cơ thể của người chết.

시인 (是認) : 어떤 내용이나 사실이 맞거나 그러하다고 인정함. Danh từ
🌏 SỰ THỪA NHẬN, SỰ CHẤP NHẬN, SỰ THÚ NHẬN: Việc công nhận rằng nội dung hay sự thật nào đó là đúng hoặc là như vậy.


:
Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53)