🌟 간접세 (間接稅)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 간접세 (
간ː접쎄
)
🗣️ 간접세 (間接稅) @ Ví dụ cụ thể
- 직접세와 간접세. [직접세 (直接稅)]
- 직접세는 고소득층과 기업이 부담하여 간접세보다 소득 재분배 효과가 크다. [직접세 (直接稅)]
- 시민 사회단체는 간접세를 내리고 부자들이 내는 직접세를 올려야 한다고 주장했다. [직접세 (直接稅)]
🌷 ㄱㅈㅅ: Initial sound 간접세
-
ㄱㅈㅅ (
국제선
)
: 나라들 사이의 항공, 선박 등과 같은 교통에 이용되는 각종 노선.
☆☆
Danh từ
🌏 TUYẾN QUỐC TẾ: Các tuyến được sử dụng trong giao thông như đường biển, đường hàng không giữa các nước. -
ㄱㅈㅅ (
경제성
)
: 비용, 노력, 시간 등이 적게 들면서도 이득이 되는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KINH TẾ: Tính chất đạt lợi ích mà ít tốn kém chi phí, nỗ lực, thời gian v.v... -
ㄱㅈㅅ (
고지서
)
: 국가나 공공 기관에서 납입해야 하는 금액에 대한 정보를 알려주는 문서.
☆
Danh từ
🌏 GIẤY BÁO: Văn bản thông báo thông tin về số tiền thuế hoặc khoản chi phí phải nộp cho quốc gia hoặc cơ quan nhà nước. -
ㄱㅈㅅ (
경조사
)
: 경사스러운 일과 불행한 일.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC HIẾU HỶ: Việc vui mừng và việc bất hạnh. -
ㄱㅈㅅ (
공정성
)
: 한쪽으로 치우치지 않고 객관적이고 올바른 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÔNG BẰNG: Tính khách quan đúng đắn không nghiêng về một phía nào.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)