🌟 간접세 (間接稅)

Danh từ  

1. 일부 상품의 소비나 유통에 세금을 매겨 상품을 구입하거나 사용하는 사람이 내는 세금.

1. THUẾ GIÁN TIẾP, THUẾ GIÁN THU: Loại thuế mà người mua hay sử dụng sản phẩm nộp, áp thuế đối với sự tiêu thụ hay phân phối một số sản phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간접세 부과.
    Indirect tax imposition.
  • Google translate 간접세 부담.
    Indirect tax burden.
  • Google translate 간접세 세율.
    Indirect tax rates.
  • Google translate 간접세를 내다.
    Pay indirect taxes.
  • Google translate 간접세를 내리다.
    Drop the indirect tax.
  • Google translate 간접세를 올리다.
    Raise indirect taxes.
  • Google translate 사치품으로 분류되는 물건에는 간접세가 많이 부과된다.
    Goods classified as luxuries are subject to heavy indirect taxes.
  • Google translate 정부는 담배와 술의 간접세를 올려 국가 예산을 늘리려고 하였다.
    The government tried to increase the national budget by raising indirect taxes on cigarettes and alcohol.
  • Google translate 요즘 물건값이 왜 이리 비싸?
    Why are things so expensive these days?
    Google translate 생활필수품에 매긴 간접세가 올라서 물가가 많이 올랐어.
    The indirect tax on daily necessities has gone up and prices have gone up a lot.
Từ tham khảo 직접세(直接稅): 국가가 세금을 내야 하는 사람들에게 직접 거두어들이는 세금.

간접세: indirect tax,かんせつぜい【間接税】,impôt indirect,impuesto indirecto, imposición indirecta, tributo indirecto,ضريبة غير مباشرة,шууд бус татвар,thuế gián tiếp, thuế gián thu,ภาษีทางอ้อม,pajak tidak langsung,косвенный налог,间接税,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간접세 (간ː접쎄)

🗣️ 간접세 (間接稅) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Luật (42) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8)