🌟 가창 (歌唱)

Danh từ  

1. 노래를 부름.

1. XƯỚNG CA, SỰ CA HÁT: Việc hát ca.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가창 시험.
    Singing test.
  • Google translate 가창 실력.
    Singing ability.
  • Google translate 가창 연습.
    Practicing singing.
  • Google translate 가창을 듣다.
    Listen to a song.
  • Google translate 가창을 하다.
    Sing a song.
  • Google translate 이번 프로 야구 개막전에서는 유명 가수가 애국가 가창을 맡았다.
    In the opening game of professional baseball, a famous singer sang the national anthem.
  • Google translate 얼마 뒤에 있을 합창 대회를 위해 나는 매일 저녁 학교에서 가창 연습을 했다.
    For the choir competition to be held some time later, i practiced singing at school every evening.
  • Google translate 선생님, 제 특기를 살려서 성악 공부를 해 볼까 합니다.
    Teacher, i'm going to study vocal music using my special ability.
    Google translate 그래. 너는 가창 실력이 좋으니 훌륭한 성악가가 될 수 있을 거야.
    Yeah. you can be a great singer because you have a good singing ability.

가창: singing,かしょう【歌唱】,chant,canto,غناء,дуулах,xướng ca, sự ca hát,บทเพลง, การร้องเพลง,bernyanyi, nyanyi,пение,歌唱,演唱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가창 (가창)
📚 Từ phái sinh: 가창하다: 노래를 부르다.

🗣️ 가창 (歌唱) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92)