🌟 보장 (保藏)

☆☆   Danh từ  

1. 잘못되는 일이 없도록 보증하거나 보호함.

1. SỰ BẢO ĐẢM: Sự bảo vệ hay bảo đảm không có việc sai sót xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안전 보장.
    Security.
  • Google translate 원금 보장.
    Guarantee of principal.
  • Google translate 보장이 되다.
    Be a guarantee.
  • Google translate 보장을 받다.
    Obtain assurance.
  • Google translate 보장을 하다.
    Guarantee.
  • Google translate 모든 일에 최선을 다한다면 장래는 보장이 되어 있는 것이다.
    If you do your best in everything, the future is guaranteed.
  • Google translate 안전에 대해 보장을 받을 수 있다면 나는 법정에서 증인으로 설 생각이 있다.
    I intend to be a witness in court if i can be assured of safety.
  • Google translate 전자 제품을 살 때 어떤 것을 중요하게 고려해야 합니까?
    What should i consider important when buying electronics?
    Google translate 품질도 중요하지만 얼마나 오랫동안 무상 수리에 대해 보장을 해 주는지 따져 봐야 합니다.
    Quality is important, but we need to figure out how long it guarantees free repairs.

보장: guarantee,ほしょう【保障】,garantie,garantía,ضمان,баталгаа,sự bảo đảm,การรับรอง, การรับประกัน,jaminan, garansi,гарантия; обеспечение,保障,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보장 (보ː장)
📚 Từ phái sinh: 보장되다(保障되다): 어떤 일이 잘 이루어지도록 조건이 마련되거나 보호되다. 보장하다(保障하다): 어떤 일이 잘 이루어지도록 조건을 마련하거나 보호하다.


🗣️ 보장 (保藏) @ Giải nghĩa

🗣️ 보장 (保藏) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)