🌟 가뜩

Phó từ  

1. 그러지 않아도 매우.

1. VỐN ĐÃ... MÀ LẠI: Dù không như thế cũng rất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가뜩 어려운 형편.
    An already difficult situation.
  • Google translate 가뜩 기분도 안 좋은데.
    I'm already in a bad mood.
  • Google translate 가뜩 몸도 피곤한데.
    I'm already tired.
  • Google translate 가뜩 심란한데.
    I'm already upset.
  • Google translate 가뜩 일도 잘 안 되는데.
    I'm already having a hard time with my work.
  • Google translate 가뜩 시간도 없는데 제출해야 할 과제가 하나 더 생겼다.
    Already running out of time, i have another assignment to submit.
  • Google translate 그는 가뜩 장사도 안 되는데 손님이 시비를 걸어 기분이 안 좋았다.
    He was in a bad mood when a customer started a quarrel when he was already out of business.
  • Google translate 무슨 기분 안 좋은 일 있니?
    Is there something wrong?
    Google translate 가뜩 힘들어 죽겠는데 사장님이 야근을 하라고 하셔서.
    I'm already tired, but the boss told me to work overtime.
Từ đồng nghĩa 가뜩이나: 그러지 않아도 매우.

가뜩: what is worse; besides,そうでなくても。それでなくても。ただでさえ,en plus, bien plus, outre cela, par-dessus le marché,para colmo, para peor, encima, es más, a más de eso,مما جعل حالي أكثر سوءا ، بالإضافة إلى,түүгээр ч үл барам, тэр ч байтугай,  түүнээс гадна,vốn đã... mà lại,ยิ่ง...อยู่แล้วยังจะ...อีก,teramat, benar-benar, sangat-sangat,кроме того; помимо этого; к тому же,本来就……还,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가뜩 (가뜩)

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Du lịch (98)