🌟 가면극 (假面劇)

Danh từ  

1. 가면을 쓰고 하는 연극.

1. GAMAGEUK; KỊCH MẶT NẠ: Kịch đeo mặt nạ diễn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민속 가면극.
    Folk masquerade.
  • Google translate 전통 가면극.
    Traditional masquerade.
  • Google translate 가면극을 공연하다.
    Perform a masquerade.
  • Google translate 가면극을 하다.
    Do a masquerade.
  • Google translate 가면극을 관람하다.
    Watch a masquerade.
  • Google translate 가면극은 우스꽝스러운 가면을 쓰고 진행되는 것이 특징이다.
    The masquerade is characterized by a ridiculous mask.
  • Google translate 가면극에 나오는 배우들은 모두 가면을 쓰고 있어 얼굴을 알아보기 힘들다.
    All the actors in the masquerade are wearing masks, making it hard to recognize their faces.
  • Google translate 오늘 아이 유치원에서 동물 가면극을 한다니 보러 와요.
    Come to see the animal mask play at the children's kindergarten today.
    Google translate 아, 승규가 거북이 탈을 쓰고 한다는 연극 말이지?
    Oh, you mean the play where seung-gyu wears a turtle mask?

가면극: masque; mask play,かめんげき【仮面劇】,théâtre masqué,espectáculo de máscaras,مسرحية تنكرية,багт жүжиг,Gamageuk; kịch mặt nạ,ละครสวมหน้ากาก,teater topeng,театр масок; костюмированное представление,假面剧,化装剧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가면극 (가ː면극) 가면극이 (가ː면그기) 가면극도 (가ː면극또) 가면극만 (가ː면긍만)


🗣️ 가면극 (假面劇) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Sở thích (103) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59)