🌟 가면극 (假面劇)

Danh từ  

1. 가면을 쓰고 하는 연극.

1. GAMAGEUK; KỊCH MẶT NẠ: Kịch đeo mặt nạ diễn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민속 가면극.
    Folk masquerade.
  • 전통 가면극.
    Traditional masquerade.
  • 가면극을 공연하다.
    Perform a masquerade.
  • 가면극을 하다.
    Do a masquerade.
  • 가면극을 관람하다.
    Watch a masquerade.
  • 가면극은 우스꽝스러운 가면을 쓰고 진행되는 것이 특징이다.
    The masquerade is characterized by a ridiculous mask.
  • 가면극에 나오는 배우들은 모두 가면을 쓰고 있어 얼굴을 알아보기 힘들다.
    All the actors in the masquerade are wearing masks, making it hard to recognize their faces.
  • 오늘 아이 유치원에서 동물 가면극을 한다니 보러 와요.
    Come to see the animal mask play at the children's kindergarten today.
    아, 승규가 거북이 탈을 쓰고 한다는 연극 말이지?
    Oh, you mean the play where seung-gyu wears a turtle mask?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가면극 (가ː면극) 가면극이 (가ː면그기) 가면극도 (가ː면극또) 가면극만 (가ː면긍만)


🗣️ 가면극 (假面劇) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23)