🌟 가법 (家法)

Danh từ  

1. 한 집안에서 지켜야 할 규범이나 법도.

1. GIA PHÁP: Qui phạm hay phép tắc phải tuân thủ trong một gia đình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 집안의 가법.
    Family's additive.
  • Google translate 가법이 필요하다.
    We need an additive.
  • Google translate 가법을 바로잡다.
    Correct the sadism.
  • Google translate 가법을 세우다.
    Set up an additive.
  • Google translate 가법을 중요시하다..
    Value the use of sadism.
  • Google translate 우리 집의 가법은 어른들을 공경하고 예의 바르게 행동하는 것이다.
    The sadism of our house is to behave respectfully and courteously toward the elders.
  • Google translate 가정 상담가는 예비부부에게 결혼을 하기 전에 미리 가법을 만들라고 조언했다.
    A family counselor advised a prospective couple to make a sadder before getting married.
  • Google translate 얘야, 결혼하고 나면 우리 집 가법에 따라 주말 아침에는 같이 식사를 해야 한단다.
    Sweetheart, once you're married, you'll have to dine with me on the weekend morning according to my family's rules.
    Google translate 네, 어머니. 그렇게 하도록 하겠습니다.
    Yes, mother. i'll do that.

가법: family rules,かほう【家法】。かでん【家伝】。かけん【家憲】,règles familiales, règles (de conduite) de la famille, tradition familiale,norma familiar, tradición familiar,آداب السلوك الأسري,гэр бүлийн ёс жаяг, дэг,gia pháp,กฎระเบียบภายในครอบครัว,tradisi keluarga, norma keluarga, dogma keluarga,семейные традиции; семейные устои; семейный этикет,家法,家规,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가법 (가법) 가법이 (가버비) 가법도 (가법또) 가법만 (가범만)

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)