🌟 몰려오다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 몰려오다 (
몰려오다
) • 몰려와 () • 몰려오니 ()
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 몰려오다 @ Giải nghĩa
🗣️ 몰려오다 @ Ví dụ cụ thể
- 노도가 몰려오다. [노도 (怒濤)]
- 먹장구름이 몰려오다. [먹장구름]
- 넘실넘실 몰려오다. [넘실넘실]
- 빚쟁이가 몰려오다. [빚쟁이]
- 청탁이 몰려오다. [청탁 (請託)]
- 피로가 몰려오다. [피로 (疲勞)]
- 떼거리로 몰려오다. [떼거리]
- 해안가로 몰려오다. [해안가 (海岸가)]
- 피난민이 몰려오다. [피난민 (避難民)]
- 한파가 몰려오다. [한파 (寒波)]
- 떼거지가 몰려오다. [떼거지]
- 떼거지가 몰려오다. [떼거지]
- 시장기가 몰려오다. [시장기 (시장氣)]
- 바글바글 몰려오다. [바글바글]
- 춘곤증이 몰려오다. [춘곤증 (春困症)]
- 기운이 몰려오다. [기운]
- 일군이 몰려오다. [일군 (一群)]
- 와그르르 몰려오다. [와그르르]
- 대거 몰려오다. [대거 (大擧)]
- 피로가 왈카닥 몰려오다. [왈카닥]
- 물밀 듯이 몰려오다. [물밀다]
- 비구름이 몰려오다. [비구름]
- 먹구름이 몰려오다. [먹구름]
- 식곤증이 몰려오다. [식곤증 (食困症)]
- 적군이 몰려오다. [적군 (敵軍)]
🌷 ㅁㄹㅇㄷ: Initial sound 몰려오다
-
ㅁㄹㅇㄷ (
몰려오다
)
: 여럿이 한꺼번에 무리를 지어 오다.
☆☆
Động từ
🌏 ÙA TỚI, ÀO TỚI, KÉO ĐẾN: Nhiều đối tượng tạo thành nhóm và cùng đến một lần. -
ㅁㄹㅇㄷ (
밀려오다
)
: 어떤 힘에 의해 밀려서 오다.
☆
Động từ
🌏 BỊ ĐẨY TỚI: Bị đẩy đến do một sức mạnh nào đó. -
ㅁㄹㅇㄷ (
무르익다
)
: 과일이나 곡식 등이 충분히 익다.
☆
Động từ
🌏 CHÍN TỚI, CHÍN RỘ: Trái cây hay ngũ cốc... chín hoàn toàn. -
ㅁㄹㅇㄷ (
물러앉다
)
: 있던 자리에서 뒤나 옆으로 옮겨 앉다.
Động từ
🌏 NGỒI LÙI LẠI: Từ vị trí hiện tại ngồi lui về phía sau hay sang bên cạnh.
• Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)